Page 66 - Giáo trình môn học Tiếng Anh chuyên ngành
P. 66

74. mask                              n.   [’mask]           khẩu trang
             75. to be included in                                        được bao gồm
             76. to be sterilized                                         được khử trùng, được sát trùng

             77. to be immersed in                                        được ngâm vào
             78. to be removed                                            được tháo ra, được vắt bỏ
             79. to be going to do something                              sắp sửa (sửa soạn) làm gì

             80. to give someone an injection                             tiêm cho ai
             81. to be sent back to                                       được chuyển về, được gửi trả lại

            Unit 7




             1. abuse                             n    [ə’bju:s]          sự lạm dụng
             2. drug abuse                             [drʌg ə’bju:s ]    sự lạm dụng thuốc
             3. addicted                         adj.  [ə’diktid]         say mê, nghiện

             4. cocaine                           n    [kə’kein]          côcain
             5. fatigue                           n    [fə’ti:g]          sự mệt mỏi, mệt nhọc
             6. decrease                          v    [‘di:kri:s]        giảm bớt, làm suy giảm
             7. increase                          V    [‘inkri:s]         tăng lên, tăng thêm
             8. mental                           adj.  [‘mentl]           (thuộc)tâm thần, thần kinh

             9. mental illness                         [‘mentl’ilnis]     bệnh tâm thần
             10. awareness                        n    [ə’weənis]         sự nhận thức, sự hiểu biết
             11. irritable                       adj.  [‘iritəbl]         dễ cáu, cáu kỉnh

             12. depressed                       adj.  [di’prest]         chán nản, buồn phiền
             13. rehabilitation                   n    [ri:ə,bili’teiʃn]  sự phục hồi
             14. dependent                       adj.  [di’pendənt]       phụ thuộc,lệ thuộc
             15. dependency                       n    [di’pendənsi]      sự phụ thuộc, sự lệ thuộc
             16. counselor                        n    [‘kaunsələ]        người khuyên bảo,cố vấn

             17. apartment                        n    [ə’pɑ:tmənt]       buồng, căn hộ
             18. suicide                          n    [‘su:isaid]        sự tự tử
             19. commit suicide                        [kə’mit ‘su:isaid]  tự tử

             20. variety                          n    [və’raiəti]        sự đa dạng, nhiều thứ, đủ loại
             21. dose                             n    [dous]             liều lượng thuốc, liều
             22. overdose                              [‘ouvədous]        sử dụng quá liều
             23. act                              n    [ækt]              hành động
             24. invincible                      adj.  [in’vinsəbl]        vô địch, không thể bị đánh bại

             25. traffic                          n    [træfik]           sự đi lại, giao thông
             26. touch                            n    [tʌtʃ]             sự giao thiệp, quan hệ
             27. behavior                         n    [bi’heivjə]        cách đối xử, tư cách đạo đức

             28. affect                           v    [ə’fekt]           ảnh hưởng, tác động
             29. gargle                           v    [‘gɑ:gl]           xúc(miệng, họng)
                                                          - 66 -
   61   62   63   64   65   66   67   68   69   70   71