Page 68 - Giáo trình môn học Tiếng Anh chuyên ngành
P. 68
Unit 8
1. stroke n [strouk] đột quỵ
2. numb adj [nʌm] tê cóng
3. entire adj [in’taiə] toàn bộ, toàn thể
4. paralyze v [‘pærəlaiz] liệt, tê liệt
5. slur v [slə:] nói líu nhíu, nói lắp
6. walker n [‘wɔ:kə] khung tập đi
7. cane n [kein] gậy
8. left-handed adj [‘left’hændid] thuận tay trái
9. stir v [stə:] quấy, khuấy
10. disability n [,disə’biliti] sự tàn tật
11. maximum n [‘mæksiməm] cực đại, lượng tối đa
12. clot n [klɔt] côc, khối, hòn
13. carotid n [kə’rɔtid] động mạch cảnh
14. throbbing adj [θrɔbiη] nhói từng cơn
15. ease v [i:z] làm dịu
16. bowel n [‘bauəl] ruột
17. move one’s bowels [mu:v wʌns’bauəl] ỉa, đại tiện
18. dull adj [dʌl] âm ỉ, cảm thÊy không rõ rệt
19. sharp adj [ʃɑ:p] buốt, nhói
20. colicky adj [‘kɔliki] quặn bong
21. stabbing adj [‘stæbiη] nhói như bị dao đâm
22. constant adj [‘kɔnstənt] liên miên, dai dẳng
23. tearing adj [‘teəriη] dữ dội , cuồng mạnh
24. splitting adj [‘splitiη] rất nhức
25. bursting adj [bə,stiη] vỡ ra, xé
26. excruciating adj [esk’kru:ʃieitiη] rất đau đớn
27. capsule n [‘kæpsju:l] thuốc con nhộng
28. glycosuria n [,glikou’sju:riə] đường niệu
29. angina (pectoris) n [æn’dʒainə] chứng đau thắt ngực
30. ulcer n [‘ʌlsə] chỗ loét
31. handicap n [‘hændikæp]
- 68 -