Page 64 - Giáo trình môn học Tiếng Anh chuyên ngành
P. 64
37. to do breathing exercises tập thở sâu, thực hiện thở sâu
38. side effect tác dụng phụ
39. to attend lecture on dự nghe giảng về
40. from time to time thỉnh thoảng
Unit 6
1. provide v. [prɔvaid] cung cấp
2. basic adj. [beisik] cơ bản
3. equipment n. [i’kwipmənt] trang bị, thiết bị
4. obtain v. [ʌb’tein] nhận, nhận được, thu được
5. disposable adj. [dis’pouzəbl] có thể bỏ đi, có thể thải ra
6. contain v. [kən’tein] chứa, chứa đựng
7. discard v. [diska:d] bỏ, vứt bỏ, loại bỏ
8. non-disposable adj. [nʌndis’pouzəbl] không thể vứt bỏ, không thể bỏ đi
9. cotton n. [’kɔtən] bông, vải bông
10. wool n. [wul] len
11. cotton wool n. bông mộc, bông xơ
12. swab n. [’swɔb] miếng gạc
13. cotton wool swab gạc bong
14. fold v. [’fould] gấp, gập, cuộn
15. towel n. [’tauəl] khăn tắm, khăn mặt
16. dressing towel n. [’dresiη tauəl] khăn băng bó
17. gauze n. [gɔ:z] gạc (dùng buộc vết thương)
18. gallipot n. [ga:lipɔt] bình, chén (đựng thuốc)
19. separate adj. [’sepəreit] riêng biệt, tách biệt
20. scissors n. [’siz əz] cái kéo
21. forceps n. [fɔ:ceps] cái kẹp, cái banh
22. plain adj. [’plein] đơn sơ, trơn
23. dressing forceps n. [dresiη fɔ:ceps] cái kẹp bông băng
24. dressing trolley n. [dresiη trɔli] xe đẩy dùng cho băng bó
25. mop v. [mɔp] lau chùi, tẩy
26. antiseptic n. [,ənti’septik] thuốc sát trùng
27. sudol n. [’sudɔl] thuốc sát trùng sudo
28. dry v. [drai] sấy khô, lau khô, làm cho khô
29. top n. [tɔp] đỉnh
30. bottom n. [’bɔtəm] đáy
31. top shelf n. [’t ɔp ʃelf] giá trên
32. bowel n. [’boul] bát
33. unsterile equipment n. [ʌnstərail i:kwipmənt] dụng cụ chưa tiệt trùng
- 64 -