Page 63 - Giáo trình môn học Tiếng Anh chuyên ngành
P. 63

Unit 5



             1. train                 v.   [trein]           đào tạo, rèn luyện

             2. set                   v.   [set]             sắp đặt, đặt
             3. trolley               n.   [‘trɔli]          xe đẩy
             4. procedure             n.   [prə’si:dʒə]      thủ tục, quy trình

             5. dressing              n.   [‘dresiη]         đồ băng bó, sự băng bó
             6. intravenous          adj. [,intrə’vi:nəs]    (thuộc) tĩnh mạch
             7. infusion              n.   [in’fju:ʒn]       sự tiêm truyền
             8. fetch                 v.   [fetʃ]            nhận về, đem về
             9. suffer                v.   [‘sʌfə]           chịu đựng, đau đớn

             10. niggly              adv. [‘nigli]           vụn vặt, tỉ mẩn
             11. confiscate           v.   [‘kɔnfiskeit]     tịch thu, xung công, tước
             12. smuggle              v.   [‘smʌgl]          đưa chui vào, đưa lậu vào

             13. sheet                n.   [ʃi:t]            khăn trải giường, ga trải giường
             14. cardiac             adj. [‘kɑ:diæk]         (thuộc) tim
             15. infarction           n.   [in’fa:kʃən]      sự nhồi máu
             16. cerebral            adj. [‘seribrəl]        (thuộc) về não
             17. hemorrhage           n.   [‘heməridʒ]       sự chảy máu, xuất huyết

             18. thrombosis           n.   [θrɔm’bousis]     chứng nghẽn mạch máu
             19. pneumonia            n.   [nju:’mouniə]     viêm phổi
             20. administer           v.   [əd’ministə]      cho thuốc, cho uống thuốc

             21. rectal              adj. [‘rektəl]          (thuộc) ruột thẳng, hậu môn
             22. thermometer          n.   [θə’mɔmitə]       nhiệt kế
             23. catheter             n.   [‘kæθitə(r)]      ống thông, que thăm
             24. bedpan               n.   [‘bedpæn]         bô dẹt
             25. indicate             v.   [‘indikeit]       chỉ ra, chỉ, biểu thị

             26. urinal               n.   [‘juərinl]        bô, vịt đựng nước tiểu
             to set trolley                                  xếp (đặt) dụng cụ (đồ) lên xe đẩy
             27. dressing pack                               hộp đựng bông băng, túi đựng bông băng

             28. sterile procedures                          các thủ tục (quy trình) khử trùng (tiệt trùng)
             29. intravenous infusion                        tiêm tĩnh mạch
             30. to assist somebody with something           giúp ai làm cái gì
             31. cardiac infarction                          nhồi máu cơ tim
             32. cerebral hemorrhage                         xuất huyết não

             33. cerebral thrombosis                         tắc nghẽn mạch máu não
             34. to do bed-bath                              tắm tại giường
             35. to take T.P.Rs (temperature pulse           lấy nhiệt độ, mạch, nhịp

             respiration)
             36. to do a ward round                          đi buồng, đi bệnh phòng
                                                          - 63 -
   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68