Page 61 - Giáo trình môn học Tiếng Anh chuyên ngành
P. 61
53. rise v [raiz] lên, nâng lên
54. fall v [fɔ:l] xuống, rơi xuống
55. turn v [tə:n] lật, quay
56. arch v [ɑ:tʃ] làm cong, uốn cong
57. lower v [‘louə] hạ thấp, làm cho thấp
58. wriggle v [‘rigl] ngoe nguẩy, ngọ nguậy
59. roll v [‘roul] cuốn, vắn, lăn
60. figure n [‘figə] hình dạng, thân hình
61. couch n [kautʃ] đi văng, trường kỷ, giường
62. straighten v [‘streitn] thẳng ra, làm cho thẳng ra, duỗi thẳng ra
63. scar n [skɑ:] vết sẹo
64. to have a pain in to have got a pain in làm đau
65. to put something
66. to change something at her (his) ease làm cho ai thoải mái
67. to be careful about cẩn trọng, thận trọng về ..
68. to raise one’s arm nâng tay lên
69. to move one’s head quay (xoay) đầu
70. to lift one’s leg nâng chân lên
71. to put out one’s tongue thè lưỡi ra
72. to bend one’s knees gập đầu gối lại
73. to touch one’s toes sờ vào ngón chân
74. to wriggle one’s finger ngoe nguẩy ngón chân
75. to roll one’s sleeve xắn tay áo lên
76. to hold one’s head up ngẩng đầu lên
77. to bend down cúi xuống
78. to arch one’s back uốn cong lưng
79. to hold one’s breath in nín thở
80. to take one’s trousers off cởi quần ra
81. to keep one’s mouth open há miệng ra
82. to keep one’s eyes shut nhắm mắt lại
83. to lie on the couch nằm lên giường
84. to turn over lật, giở
85. to turn one’s head round quay đầu
- 61 -