Page 62 - Giáo trình môn học Tiếng Anh chuyên ngành
P. 62
Unit 4
1. shift n [ʃift] sự thay đổi, ca, kíp
2. duty n [‘dju:ti] nhiệm vụ, phận sự, phiên trực nhật
3. rank n [ræηk] hàng ngũ, xếp thành hàng
4. main n [mein] chính, chủ yếu
5. entrance n [‘entrəns] cổng, lối vào
6. qualify v [‘kwɔlifai] làm cho đủ tư cách, làm cho đủ trình độ
7. attend n [ə’tend] tham dự, dự, có mặt
8. qualified adj [‘kwɔlifaid] có trình độ chuyên môn
9. attend n [ə’tend] tham dự, dự, có mặt
10. lecture n [‘lektʃə] bài giảng
11. nurse v [nə:s] chăm sóc (bệnh nhân), nuôi dưỡng
12. nursing n [‘nə:siη] việc chăm sóc bệnh nhân
13. anatomy n [ə’nætəmi] giải phẫu học
14. physiology n [,fizi’ɔlədʒi] sinh lý học
15. hygiene n [‘haidʒi:n] vệ sinh
16. pass v [pɑ:s] qua, vượt qua, đi qua
17. final adj [‘fainl] cuối cùng, sau cùng
18. sister n [‘sistə] y tá trưởng ở khoa
19. nursing officer n [‘nə:siη - ‘ɔfisə] y tá trưởng bệnh viện
20. further adj [‘fə:đə] xa hơn
21. grade n [greid] mức độ, cấp độ
22. split n/v [split] làm phân rã, chia nhỏ
23. split adj [split] làm chia nhỏ, phân nhỏ ra
24. to do shift work làm theo ca (kíp)
25. to be on early shift làm ca sớm
26. to be on late shift làm ca muộn
27. to go on duty đi trực
28. to come off duty hết trực, thôi trực, trực xong
29. taxi – rank [‘tæksi - ræηk] bến xe taxi
30. staff nurse [ stɑ:f - nə:s] y tá biên chế
31. state final examination [steit - ‘fainl - thi tốt nghiệp quốc gia
ig,zæmi’neiʃn]
32. to do a split shifts làm những ca trực nhỏ
- 62 -