Page 67 - Giáo trình môn học Tiếng Anh chuyên ngành
P. 67
30. swallow v [‘swɔlou] nuốt
31. dropper n [‘drɔpə] ống nhỏ giọt
32. recommend v [,rekə’mend] khuyên bảo, dặn , đề nghị
33. teaspoon n [‘ti:spu:n] thìa cà phê
34. granule n [‘grænju:l] hột nhỏ
35. shake v [ʃeik] rung, lắc
36. intended adj. [in’tendid] được dự định, mong đợi
37. side-effect n [‘said i’fekt] tác dụng phụ
38. adverse- effect n [‘ædvə:s i’fekt] tác dụng không mong muốn
39. switchboard n [‘switʃbɔ:d] tổng đài
40. crossroads n [‘krɔsroudz] ngã tư, hai đường cắt nhau
41. still adj. [stil] yên, giữ yên
42. sting v [stiη] (sự) đốt, cắn
43. bee sting [bi: stiη] ong đốt
44. splinter n [‘splintə] gãy, vỡ
45. sprained ankle n [sprein ‘æηkl ] bong gân ở mắt cá
46. gash n [gæʃ] vết thương dài và sâu
47. discard v [di,skɑ:d] loại bỏ, vứt bỏ, thải hồi
48. soiled dressing n [sɔild ‘dresiη] bông băng bẩn
49. casualty department [‘kæʒjuəlti di’pɑ:tmənt] phòng cấp cứu
50. stitch n [stitʃ] mũi khâu
51. artificial adj. [,ɑ:ti’fiʃəl] nhân tạo
52. intramuscular adj. [,intrə’mʌskjulə] bên trong cơ
53. intramuscular injection [,intrə’mʌskjulə in’dʒekʃn] tiêm bắp
54. urinal n [‘juərinl] bô, lọ đựng nước tiểu
55. pharmaceutical adj. [,fɑ:mə’sju:tikəl] (thuộc) dược, mua bán thuốc
56. congress n [‘kɔηgres] đại hội, hội nghị
57. recovery n [ri’kʌvəri] sự bình phục, sự khỏi bệnh
58. diversity n [dai’və:siti] tính đa dạng
59. suture n [‘su:tʃə] khâu vết thương, vết mổ
60. hooked adj. [‘hukt] có móc, hình móc câu
61. unconquerable adj. [,ʌn’kɔηkərəbl] không thể thắng, không thể chế ngự
62. cerebral adj. [‘seribrəl] (thuộc) về não
63. aid v [eid] trợ giúp
64. cranky adj. [‘kræηki] cáu kỉnh; ốm yếu; kỳ quặc, gàn dở,
lập dị
65. exhaustion n [ig’zɔ:stʃn] tình trạng mệt lả, kiệt sức
66. exhausted adj. [ig’zɔ:stid] kiệt sức, mệt lả
67. rely v [ri’lai] tin cậy, dựa vào
- 67 -