Page 69 - Giáo trình môn học Tiếng Anh chuyên ngành
P. 69

Unit 9


             1.  relationship             n   [ri’leiʃnʃip]        mối quan hệ

             2. senior                    n   [‘si:niə]            sinh viên năm cuối
             3. aware                   (adj)  [ə’weə]             nhận thức, biết đ ược
             4. graduation               (n)  [,grædʒu’eiʃn]       (sự, lễ) tốt nghiệp
             5. breath                   (n)  [breθ]               thở

             6. out of breath                                      thở dốc, thở hổn hển
             7. quit                     (v)  [kwit]               từ bỏ, ngừng
             8. miscarriage              (n)  [mis’kæridʒ]         sảy thai
             9. premature               (adj)  [‘premətjuə(r)]     sớm trước thời gian

             10. premature babies                                  trẻ đẻ non
             11. cold turkey                  [kould ‘tə:ki]       sự cai nghiện bằng cách cắt nguồn cung cấp
             12. method                       [‘meθəd]             phương pháp
             13. circle                  (v)  [‘sə:kl]             khoanh tròn

             14. switch  to sth          (v)  [switʃ]              chuyển sang
             15. hide                    (v)  [haid]               trốn, giấu
             16. carrot stick                 [‘kærət stick]       miếng cà rốt
             17. munch                   (v)  [mʌntʃ]              nhai tóp tép

             18. present                 (n)  [‘preznt]            món quà
             19. abscess                 (n)  [‘æbsis]             áp xe
             20. brace                   (n)  [breis]              kẹp răng
             21. cavity                  (n)  [‘kæviti]            lỗ, hốc, khoang

             22. extraction              (n)  [iks’trækʃn]         nhổ răng
             23. gums                    (n)  [gʌm]                lợi
             24. anesthetic              (n)  [,ænis’θetik]        thuốc gây mê gây tê
             25. cross-infection         (n)  [krɔs in’fekʃn]      nhiễm trùng chéo

             26. onset                   (n)  [‘ɔnset]             sự bắt đầu
             27. lavatory                (n)  [‘lævətəri]          toilet
             28. basin                   (n)  [‘beisn]             chậu rửa
             29. specimen                (n)  [‘spesimən]          mẫu xét nghiệm

             30. threat                  (n)  [θret]                sự đe dọa
             31. polio                   (n)  [‘pouliou]           bệnh bại liệt
             32. skeleton                (n)  [‘skelitn]           bộ xương
             33. dissection              (n)  [di’sekʃn]           sự mổ xẻ

             34. registrar               (n)  [,redʒis’trɑ:]       bác sĩ thực tập chuyên khoa
             35. auxiliary               (n)  [ɔ:g’ziljəri]        người giúp đỡ, người phụ tá
             36. dietician               (n)  [,daii’tiʃn]         chuyên gia dinh dưỡng
             37. chaplain                (n)  [‘tʃæplin]           giáo sĩ

             38. preventive medicine          [pri’ventiv ‘medsin]  y học dự phòng
             39. expenditure             (n)  [iks’penditʃə]       sự chi tiêu
                                                          - 69 -
   64   65   66   67   68   69   70   71   72