Page 70 - Giáo trình môn học Tiếng Anh chuyên ngành
P. 70
Unit 10
1. cereal n [‘siəriəl] thức ăn làm từ ngũ cốc
2. serve v [sə:v] phục vụ
3. coated adj [koutid] bọc, phủ
4. olive oil [‘ɔliv’ɔil] dầu ôliu
5. accumulate v [ə’kju:mjuleit] tích lại, gom lại
6. vessel v [‘vesl] ống, mạch
7. pasta n [‘pæstə] mỳ ống, mỳ sợi, món mỳ
8. triangle n [‘traiæηgl] hình tam giác
9. food triangle [fu:d ‘traiæηgl] tháp dinh d ưỡng
10. dairy product n [‘deəri, ‘prɔdəkt] sản phẩm làm từ bơ sữa
11. persistent adj [pə’sistənt] liên tục, dai dẳng
12. indigestion n [,indi’dʒestʃn] chứng khó tiêu
13. upset v [ʌp’set] làm khó chịu
14. stools n [stu:lz] phân (ỉa)
15. urinate = pass water v [‘juərineit] đi đái , đi tiểu
16. breathlessness n [‘breθlisnis] thở hổn hển
17. palpitation n [,pælpi’teiʃn] đánh trống ngực (tim)
18. tremble v [‘trembl] run
19. edgy adj [‘edʒi] bực mình, cáu kỉnh
20. giddy adj [‘gidi] chóng mặt, choáng váng
21. short-sighted adj [‘ʃɔ:t’saitid] bị cận thị
22. manipulate v [mə’nipjuleit] (y) nắn, bóp; vận dụng
23. dispensary n [dis’pensəri] phòng khám bệnh và phát thuốc
24. sluice n [slu:s] cửa cống, cống
25. tiled adj [taild] đ ược lợp, lát
26. linen n [‘linin] vải lanh
27. scrub v [skrʌb] lau chùi, cọ; rửa tay
28. insomnia n [in’sɔmniə] chứng mất ngủ
29. constipation n [,kɔnsti’peiʃn] chứng khó tiêu
30. anorexia n [,ænou’reksiə] chứng biếng ăn, lời ăn
31. incontinence n [in’kɔntinəns] không cầm đ ợc (ỉa đùn, đái dầm)
32. atrophy n [‘ætrəfi] sự teo (cơ)
33. apnoea/ apnea n [æp’ni:ə] sự ngừng thở
34. obesity n [ou’bi:siti] chứng béo phì
35. diplopia n [di’ploupiə] chứng nhìn đôi
36. wither v [‘wiđə] héo mòn, teo
37. analgesic n [,ænæl’dʒesik] thuốc giảm đau, chấn thươ ng
38. antacid n [ænt’æsid] thuốc giảm độ axit trong dạ dầy
39. antihypertensive adj [,æntihaipə’tensiv] chống tăng huyết áp
- 70 -