Page 65 - Giáo trình môn học Tiếng Anh chuyên ngành
P. 65

34. jar                       n.   [dʒa:]                   bình, vại
             35. cylinder                  n.   [’silində]               bình hình trụ, ống trụ cắm panh
             36. tray                      n.   [trei]                   khay

             37. used instrument           n.   [’ju:zd ‘instrumənt]     dụng cụ đã sử dụng
             38. soiled dressing           n.   [’sɔild  dresiη]         bông băng bẩn
             39. cheatle’s forceps         n.   [tʃi:tls ‘fɔseps]        kéo cong

             40. disinfectant              n.   [disin’fektənt]          thuốc tẩy uế
             41. blade                     n.   [’bleid]                 lưỡi dao, lưỡi kéo
             42. handle                    n.   [hædl]                   tay cầm, cán
             43. select                    v.   [si:’lekt]               chọn, chọn lựa
             44. selection                 n.   [si’lekʃn]               sự lựa chọn, sự chọn

             45. adhesive                 adj.  [əd’hi:siv]              dính, bám chắc
             46. immerse                   v.   [imə:z]                  chìm, nhấn chìm, ngâm
             47. adhesive strapping        n.   [ədhi:siv stræpiη]       băng dính

             48. nobecutane                n.   [’noubəkju:tein]         da nhân tạo nobecutane
             49. bandage                   n.   [’bændidʒ]               băng
             50. bandage scissors          n.   [bændidʒ ‘sizə:z]        kéo cắt băng
             51. safety-pin                n.   [’seiftipin]             gim đính băng
             52. clip                      n.   [’klip]                  cái gim, cái kẹp (khâu da)

             53. bandage clip              n.   [’bændidʒ klip]          cái kẹp băng
             54. skin                      n.   [skin]                   da
             55. methylate                 v.   [meΘi’leit]              tẩm mêtanol, pha methanol

             56. methylated ether          n.   [meΘi’leit iΘə/]         ete mêtin
             57. mark                      n.   [ma:k]                   vết, dấu vết
             58. stitch                    n.   [’stitʃ]                 mũi khâu
             59. suture                    n.   [’sju:tʃə]               chỉ khẩu, đường khâu, sự khâu
             60. suture scissors           n.   [’sju:tʃə siz ə:z]       kéo khâu

             61. clip-removing forceps     n.   [’klip ri’muviη‘fɔseps] panh tháo kẹp
             62. explore                   v.   [iksplɔ:]                chäc dß,  thăm dò, thám hiểm
             63. ribbon                    n.   [’ribən]                 băng, dải

             64. ribbon gauze              n.   [’ribən gɔ:z]            gạc băng
             65. wound                     n.   [wund]                   vết thương
             66. probe                     n.   [’proub]                 cái thông, cái dò (vết thương)
             67. curve                     v.   [’kə:v]                  làm cho cong, bẻ cong, uốn cong
             68. curved                   adj.  [’kə:vd]                 cong

             69. receiver                  n.   [ri’si:və]               đĩa, khay
             70. sinus                     n.   [’sainəs]                xoang, hốc, dò
             71. curved sinus forceps      n.                            panh xoang cong

             72. kidney                    n.   [’kidni]                 thận
             73. kidney dish               n.   [’kidni diʃ]             khay quả đậu, đĩa quả đậu
                                                          - 65 -
   60   61   62   63   64   65   66   67   68   69   70