Page 71 - Giáo trình môn học Tiếng Anh chuyên ngành
P. 71

40. trauma                   n    [‘trɔ:mə]              chấn th ương
             41. anti-inflammatory       adj   [‘æntiin’flæmətəri]    kháng viêm, chống viêm

             42. anti-arrhythmic         adj   [‘æntiə’riθmik]        chống loạn nhịp tim
             43. anticoagulant            n    [,æntikəʊ’ægjʊlənt]    thuốc chống đông tụ máu
             44. gluco corticoid          n    [‘glu:kou, ‘kɔ:tikɔid]  chất làm chuyển hoá tinh bột
             45. insulin                  n    [‘insjulin]            (hoá học) insulin
             46. estrogen=oestrogen n          [‘i:strədʒən]          nội tiết nữ

             Unit 11


               1. heal                    v    [hi:l]                chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)
               2. vaccination             n    [,væksi’neiʃn]        sự chủng ngừa, sự tiêm chủng
               3. cholera                 n    [‘kɔlərə]             bệnh dịch tả, bệnh tả

               4. polio                   n    [‘pouliou]            bệnh nhiễm khuẩn (do virut  bệnh bại liệt
               5. measles                 n    [‘mi:zlz]             bệnh sởi
               6. smallpox                n    [‘smɔ:lpɔks]          bệnh đậu mùa
               7. specialize              v    [‘speʃəlaiz]          làm thành đặc trưng; chuyên môn hoá
               8. specialization          n    [,speʃəlai’zeiʃn]     sự chuyên môn hoá

               9. ophthalmologist         n    [,ɔfθæl’mɔlədʒist]    bác sĩ khoa mắt
               10. obstetrician           n    [,ɒbstə’triʃn]        bác sĩ khoa sản
               11. deliver                v    [di’livə]             phân phát; giao, đỡ đẻ

               12. pediatrician                [pi:di’ætriʃn]        bác sĩ nhi khoa
               13. pregnant              adj   [‘pregnənt]           có thai
               14. anesthesiologist       n    [ænis’θesiologist]    bác sĩ gây mê

             Unit 12

             1. supervise                 v     [‘su:pəvaiz]         giám sát
             2. therefore                adv    [‘đeəfɔ:]            bởi vậy, vì thế

             3. psychology                n     [sai’kɔlədʒi]        tâm lý
             4. professional             adj    [prə’feʃənl]         chuyên nghiệp
             5. specialist                n     [‘speʃəlist]         chuyên gia, chuyên khoa
             6. specialize (in)           v     [‘speʃəlaiz]         thành chuyên gia về

             7. essential                adj    [i’senʃəl]           cần thiết, thiết yếu
             8. smallpox                  n     [‘smɔ:lpɔks]         bệnh đậu mùa
             9. cholera                   n     [‘kɔlərə]            bệnh dịch tả
             10. sterilization            n     [,sterilai’zeiʃn]    sự khử trùng

             11. spread                   v     [spred]              trải rộng, lan truyền
             12. prove                    v     [pru:v]              chứng minh
             13. microscope               n     [‘maikrəskoup]       kính hiển vi
             14. bacteria                 n     [bæk’tiəriə]         vi khuẩn

             15. spray                    v     [sprei]              phun, xịt
             16. germ                     n     [dʒə:m]              vi trùng
                                                          - 71 -
   66   67   68   69   70   71   72