Page 60 - Giáo trình môn học Tiếng Anh chuyên ngành
P. 60
13. foot n [fut] bàn chân
14. toes n [tous] ngón chân
15. heel n [hi:l] gót chân
16. genitals n [‘dʒenitlz] bộ phận sinh dục
17. groin n [grɔin] bẹn
18. finger n [‘fiηgə] ngón tay
19. thumb n [θʌm] ngón tay cái
20. hip n [hip] hông
21. fore - arm n [‘fɔ:rɑ:m] cẳng tay
22. elbow n [elbou] khuỷu tay
23. upper – arm n [‘ʌpə- ɑ:m] cánh tay
24. ache n [eik] đau, đau nhức
25. pain n [pein] đau khổ, đau đớn
26. swell v [swel] xưng lên, tấy lên
27. swelling n [‘sweliη] vết xưng, vết tẩy
28. sprain v [sprein] làm cho bong gân
29. sprained adj [spreind] bị bong gân
30. graze n [greiz] chỗ sầy da, xước da
31. stiff adj [stif] cứng, cứng đơ
32. bruise n [bru:z] vết bầm tím
33. sting n [stiη] vết đốt
34. sore adj/n [sɔ:] viêm, vết thương
35. throb v [θrɔb] đập nhanh, dồn dập
36. rash n [ræʃ] chứng phát ban, nốt mụn
37. bite n/v [bait] cắn, đốt
38. cut n [kʌt] vết chém, vết mổ
39. itch v [itʃ] ngứa, làm cho ngứa
40. irritate v [‘iriteit] làm đau, làm tấy
41. female n [‘fi:meil] nữ
42. nipple n [‘nipl] đầu vú
43. breast n [brest] vú
44. navel n [‘neivl] rốn
45. posterior adj [pɔ’stəriə(r)] (thuộc) đằng sau, phía sau
46. buttock n [‘bʌtək] mông
47. calf n [kɑ:f] bắp chân, bụng chân
48. patient n [‘peiʃnt] bệnh nhân, người bệnh
49. anxious adj [‘eni] lo lắng, lo âu, băn khoăn, lo ngại
50. fearful adj [‘fiəful] sợ sệt
51. staff n [stɑ:f] cán bộ, nhân viên
52. ease n [i:z] sự thanh thản, thoải mái
- 60 -