Page 59 - Giáo trình môn học Tiếng Anh chuyên ngành
P. 59

Unit 2




               1.  life-threatening  adj   [laif’θretəniη]   có thể làm chết người; hiểm nghèo
               2.  result from        v    [ri’zʌlt]         do bởi, do mà ra; xảy ra như một kết quả
               3.  burn               n    [bə:n]            vết cháy, vết bỏng
               4.  dehydration        n    [,di:hai’dreiʃn]  sự khử nước

               5.  allergic          adj   [ə’lə:dʒik]       dị ứng; do dị ứng gây ra
               6.  reaction           n    [ri:’ækʃn]        sự phản tác dụng, sự phản ứng lại
               7.  rapid             adj   [‘ræpid ]         nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
               8.  damp                    ‘dæmp             sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp

               9.  risk               n    [risk]            sự rủi ro, sự nguy hiểm
             10.  injury              n    [‘indʒəri]        tổn thương thực thể cho một sinh vật
             11.  cover               v    ‘kʌvə]            vỏ, vỏ bọc
             12.  blanket             n    [‘blæηkit]        mền, chăn , lớp phủ

             13.  conscious          adj   [‘kɔnʃəs]         tỉnh táo
             14.  unconscious        adj   [ʌn’kɔnʃəs]       bất tỉnh, ngất đi
             15.  reassure            v    [,ri:ə’ʃuə]       cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa
             16.  tilt                v    [tilt]            vị trí nghiêng; trạng thái nghiêng

             17.  choke               v    [tʃouk]           nghẹn thở
             18.  vomit               v    [‘vɔmit]          nôn, mửa (thức ăn.. từ dạ dày ra)
             19.  intravenous        adj   [,intrə’vi:nəs]   trong tĩnh mạch
             20.  solution            n    [sə’lu:ʃn]        sự hoà tan, dung dịch;

             21.  normal saline       n    [‘nɔ:məlseilain]  nước muối thường, nước muối đẳng trương
             22.  drip                n    [drip]            sự chảy nhỏ, nước chảy nhỏ giọt



            Unit 3



             1. body                  n     [‘bɔdi]          cơ thể, thân thể

             2. male                n/adj   [meil]           nam
             3. anterior             adj    [æn’tiəriə]      (thuộc) phÝa trước, đằng trước
             4. aspect                n     [‘æspekt]        bề ngoài, mặt
             5. shoulder              n     [‘ʃouldə]        vai

             6. arm – pit             n     [‘ɑ:mpit]        nách
             7. chest                 n     [tʃest]          ngực
             8. stomach               n     [‘stʌmək]        dạ dày
             9. hand                  n     [hænd]           bàn tay

             10. thigh                n     [θai]            đùi
             11. knee                 n     [ni:]            đầu gối
             12. ankle                n     [‘æηkl]          mắt cá chân

                                                          - 59 -
   54   55   56   57   58   59   60   61   62   63   64