Page 72 - Dược liệu thực hành
P. 72
, họ Hoa mõm chó Liều dùng : 6-12g/
(Scrophulariaceae) ngày
Phần trên mặt đất
Đau lưng gối
Hy thiêm của cây Hy thiêm Alcaloid
xương khớp, chân
(Siegesbeckia (Siegesbeckia
67 tay tê buốt, mụn
orientalis) orientalis L.), họ
nhọt.
Cúc
Liều dùng: 9-12g
(Asteraceae)
Phần trên mặt đất
Ích mẫu Trị đau bụng kinh,
cây Ích mẫu Alcaloid, tinh
(Herba kinh bế, huyết hôi
(Leonurus dầu
68 Leonuri ra không hết.
japonicus Houtt.),
japonica) Liều dùng : 6-12g/
họ Bạc hà
ngày
(Lamiaceae)
Thân đã thái thành Trị đau bụng
Kê huyết phiến phơi hay sấy Flavonoid kinh, chấn thương
đằng khô của cây Kê tụ huyết, phong
69 (Caulis huyết đằng thấp đau lưng, đau
Spatholobi (Spatholobus xương khớp.
suberecti) suberectus Dunn), Liều dùng 10-16g/
họ Đậu (Fabaceae). ngày
Hạt của quả chín đã Mộng tinh, di tinh,
phơi hay sấy khô Tinh bột hoạt tinh, tiêu
Khiếm thực
của cây Khiếm thực chảy lâu ngày, di
70 (Semen
(Euryales ferox niệu.
Euryales)
Salisb. ), họ Súng Liều dùng : 9-15g/
(Nymphaeaceae) ngày
65