Page 79 - Hóa dược
P. 79

METHYLDOPA

                  Công thức:
                                                     HO



                                                 HO                       NH  2


                                                                   H C    COOH
                                                                     3

                                                 C10H13NO4.1,5H2O  ptl: 238,20

                  Tên khoa học: 3-Hydroxy-α-methyl-L-tyrosin sesquihydrat.
                  Tính chất:

                  - Lý tính: Bột kết tinh màu trắng. Dễ tan trong acid vô cơ loãng, tan ít trong nước, không
                  tan trong ether.
                  - Hóa tính: dễ bị oxy hóa, và có tính chất lưỡng tính.

                  Định tính:
                         + Trộn Methyldopa với vài giọt dung dịch tricetohydriden trong H2SO4 đặc; xuất
                  hiện màu hồng đậm, thêm nước chuyển sang màu vàng.
                         + Cho muối màu tím đỏ với sắt (II) tartrat
                  Định lượng:
                         + Phương pháp acid-base trong acid acetic khan; HClO4 0,1M; chỉ thị đo thế.
                         + Phương pháp đo quang ở 520nm.

                  Công dụng:
                         - Tác dụng: hạ huyết áp, an thần.
                         - Chỉ định : điều trị tăng huyết áp.
                  Cách dùng - Liều lượng: người lớn uống 250 mg/lần x 2-3 lần/24 giờ.
                         Chú ý: không dùng cho người bị trầm cảm nặng, viêm gan, xơ gan.

                  Dạng bào chế:
                         Viên nén: 125 mg, 250 mg và 500 mg; hỗn dịch uống: 250 mg/5 ml.


                                                CLONIDIN HYDROCLORID

                  Công thức:

                                                          Cl        H
                                                                    N
                                                             NH             . HCl
                                                                    N
                                                          Cl

                                                 C9H11ClN3.HCl        ptl: 266,60


                                                                                                              71
   74   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84