Page 236 - Hóa dược
P. 236
KETOCONAZOL
Công thức:
O
N
NCH 2 O CH 2 O N NCCH 3
O
Cl Cl
,
C 26 H 28 Cl 2 N 4 O 4 P.t.l.: 531 4
Tên khoa học: 1-Acetyl-4-[4-[[2-(2,4-diclorophenyl)-2(1H-imidazol-1-ylmethyl)-1,3-
dioxolan-4-yl]methoxy]phenyl]piperazin.
Tính chất: Bột kết tinh trắng, không tan trong nước tan nhiều trong methanol, hơi tan
trong ethanol.
Định tính:
- Đo phổ IR
- Đo phổ UV
- Thuốc thử chung của alcaloid để định tính
Định lượng:
- Đo quang phổ UV
Công dụng:
Là thuốc điều trị nấm phổ rộng dùng để điều trị nấm do loài Blastomyces, các
bệnh nấm miệng - hầu, âm đạo do nấm Candida gây ra.
Cách dùng- liều lượng: uống 200-400 mg/ngày.
Dạng bào chế: viên 200 mg, hỗn dịch 100mg/5ml; dầu gội đầu 1%, kem bôi 2%.
Bảo quản: Tránh ẩm, theo dõi hạn dùng.
NAFTIFIN HYDROCLORID
Công thức:
CH 3
N
. HCl
. ,
C 21 H 21 N HCl P.t.l.: 323 86
Tính chất lý hoá:
228