Page 165 - Hóa dược
P. 165

O    CH  N      N CH  . HCl
                                                             C      2              3
                                                  H    H C
                                                        3
                                               HO                OH
                                              H C      H
                                               3
                                                    H     H
                                        O

                                             C26H38N2O4.HCl               ptl: 442,60
                  Tên khoa học: 21-Deoxy-21-N-(N-methylpiperazinyl)prednisolon hydroclorid

                  Tính chất:

                                                                   0
                         Chế phẩm có dạng tinh thể, chảy ở 246 C, tan trong nước, được dùng chủ yếu pha
                  thuốc tiêm tĩnh mạch, hoặc để truyền nhỏ giọt.
                  Công dụng:

                         - Sốc (do chấn thương, do phẫu thuật, bị nhiễm độc, do nhồi máu cơ tim), sốc phản
                  vệ, sốc do truyền máu, suy thượng thận, hôn mê gan...
                         - Trẻ em: ngoài chỉ định như trên còn dùng khi bị dị ứng, viêm thanh quản, khí phế
                  - quản, hen phế quản...


                                                  METHYLPREDNISOLON

                  Công thức:

                                                                    O    CH OH
                                                                      C      2
                                                          H    H C
                                                                 3
                                                       HO                 OH
                                                     H C       H
                                                       3
                                                            H      H
                                                O
                                                       H C     H
                                                         3
                                                    C22H30O5       ptl: 374,48

                  Tên khoa học: 11β,17,21-Trihydroxy-6α-methylpregn-1,4-dien-3,20- dion
                  Tính chất:

                                                                               0
                         Bột tinh thể trắng, không mùi, chảy ở khoảng 240 C với sự phân hủy, không tan
                  trong nước, 1g tan trong 100 ml ethanol, 800 ml ether, ít tan trong aceton, khó tan trong
                  dioxan và methylen clorid.
                  Định tính:

                                                                              20
                         Dùng các phép thử: IR, UV, sắc ký lớp mỏng, [α]D , HPLC.

                                                                                                            157
   160   161   162   163   164   165   166   167   168   169   170