Page 102 - Giáo trình môn học Thực hành dược lý
P. 102

PHỤ LỤC 2: HƯỚNG DẪN ĐỌC TÊN THUỐC BẰNG TIẾNG

                         VIỆT THEO THUẬT NGỮ QUỐC TẾ TIẾNG LATIN


                  1.  BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG LATIN

                         Tiếng Latin có 24 chữ cái, xếp theo thứ tự như sau:

                                         Chữ in                      Chữ viết
                      Số TT                                                                Tên chữ cái
                                    Hoa        Thường           Hoa          Thường
                        1            A             a              a             a                a


                        2            B             b              b             b                bê

                        3            C             c              c              c               xê

                        4            D             d              d             d                đê

                        5            E             e              e              e               ê

                        6             F            f              f              f            ép-phờ


                        7            G             g              g             g               ghê

                        8            H             h              h             h               hát

                        9             I            i              i              i               i

                        10           K             k              k              k               ca


                        11           L             l              l              l              e-lờ

                        12           M            m              m              m             em-mờ

                        13           N             n              n             n              en-nờ

                        14           O             o              o             o                ô


                        15            P            p              p             p                pê

                        16           Q             q              q             q                cu

                        17           R             r              r              r              e-rờ

                        18            S            s              s              s             ét-sờ

                        19           T             t              t              t               tê


                        20           U             u              u             u                u

                        21           V             v              v              v               vê
   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107