Page 93 - Kiểm nghiệm thuốc
P. 93

Dung dịch màu        Dung dịch chuẩn      Dung dịch acid hydrocloric

                                đối chiếu           màu VN (ml)                   1% (ml)

                                   VN1                  100,0                        0,0

                                   VN2                   75,0                       25,0

                                   VN3                   50,0                       50,0

                                   VN4                   25,0                       75,0
                                   VN5                   12,5                       87,5

                                   VN6                   5,0                        95,0

                                   VN7                   2,5                        97,5



                                             Bảng 9.c. Dung dịch màu đối chiếu  V

                              Dung dịch màu  Dung dịch chuẩn                 Dung dịch acid
                                  đối chiếu          màu V (ml)          hydrocloric 1%  (ml)

                                     V1                 100,0                      0,0

                                     V2                 75,0                       25,0

                                     V3                 50,0                       50,0

                                     V4                 25,0                       75,0

                                     V5                 12,5                       87,5

                                     V6                  5,0                       95,0

                                     V7                  2,5                       97,5


                                            Bảng 9.d. Dung dịch màu đối chiếu VL

                              Dung dịch màu đối       Dung dịch chuẩn          Dung dịch acid

                                      chiếu              màu VL (ml)        hydrocloric 1% (ml)

                                      VL1                    25,0                    75,0
                                      VL2                    15,0                    85,0

                                      VL3                     8,5                    91,5

                                      VL4                     5,0                    95,0

                                      VL5                     3,0                    97,0


                                                                89
   88   89   90   91   92   93   94   95   96   97   98