Page 283 - Hóa dược
P. 283

F      O
                                                             F   C
                                                              F          NH

                                                                      N     O
                                                    HO    CH 2
                                                                O



                                                            OH

                                              C10H11F3N2O5                ptl: 296,2

                  Tên khoa học: 1-(2-Deoxy-β-D-ribofuranosyl)-5-trifluoromethylpyrimidin- 2,4- dion.

                  Tính chất:
                                                                      0
                         Bột kết tinh trắng, nóng chảy ở khoảng 188 C.
                         Độ hấp thụ tử ngoại: Có cực đại hấp thụ ở 260 nm ( trong môi trường HCl 0,1N
                  hoặc NaOH 0,1N). Có thể dùng tính chất này để định tính và định lượng.

                  Công dụng:
                         Có tác dụng chống lại HSV typ1 và typ 2, ngoài ra còn có tác dụng ức chế sinh
                  tổng hợp ADN của các virus herpes.
                         Dùng để điều trị viêm giác mạc,bệnh ở da do HSV gây ra.


                                                         ACYCLOVIR

                  Công thức

                                                        O
                                                               N
                                                  HN

                                                                  N
                                              H N       N
                                                2
                                                                  CH OCH CH OH
                                                                            2
                                                                                2
                                                                      2

                                              C8H11N5O3                   ptl: 225,2

                  Tên khoa học: 9-[(2-Hydroxyethoxy)methyl]guanin.
                  Tính chất:

                                                                                           o
                          Bột kết tinh trắng hoặc gần như trắng nóng chảy ở khoảng 230 C với sự phân hủy,
                  khó tan trong nước, dễ tan trong dimethyl sulfoxyd, rất khó tan trong ethanol 96%, tan
                  trong các dung dịch hydroxyd kiềm hoặc acid vô cơ loãng.
                  Định tính:

                         Bằng phổ hồng ngoại so với phổ chuẩn.


                                                                                                            275
   278   279   280   281   282   283   284   285   286   287