Page 26 - Thực hành Hóa phân tích
P. 26

11         Báo cáo kết quả
                    12         Rửa sạch dụng cụ, để đúng nơi qui định.

               3.2 Định lượng H2O2 bằng dung dịch KMnO4  0,1N

                Các bước                                      Tiến hành
                     1         Hút chính xác 5ml dung dịch  H 2O 2  vào bình nón
                     2         Thêm 20ml nước cất vào bình nón- lắc đều
                     3         Thêm 1ml dung dịch H 2SO 4 10%  vào bình nón
                     4         Rót từ từ dung dịch KMnO 4 0,1N  vào buret, điều chỉnh tới vạch
                               số 0- Đóng khoá buret
                     5         Nhỏ từ từ dung dịch KMnO 4 0,1N vào bình nón cho tới khi dung
                               dịch  chuyển  màu  hồng nhạt
                     6         Đóng khoá buret lại - ghi thể tích KMnO 4  đã dùng
                     7         Tính nồng độ của H 2O 2 theo thể tích oxy
                     8          Rửa sạch dụng cụ,  để đúng nơi qui định


               4.Báo cáo kết quả

                     Định lượng dung dịch H 2O 2
                Mẫu số  V ml dung dịch KMnO4 0,1N                      Nồng độ dung dịch H2O2

                                                                                   CN, Cv
                            Lần 1
                            Lần 2

                            Lần 3
                            Kết luận VTB=

               5.Các lưu ý trong thực tập
                                                                                   0
                        - Định lượng dung dịch H 2C 2O 4  ở nhiệt độ từ 70 -80 C
                                                                               0
                        - Dung dịch  H 2O 2 phải đậy nắp, để nơi mát tránh phân hủy
                        - Phải nghiềm kỹ để hòa tan hoàn toàn Iod tinh thể trong cối sứ

               6. Chỉ tiêu đánh giá
                      Xác định đúng nồng độ dung dịch mẫu














                                                             26
   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31