Page 112 - Sự hình thành bệnh tật và sự phục hồi
P. 112
Dùng kháng nguyên là chất lipoid chiết xuất từ tim bò (cardiolipin)
nhưng có cấu trúc gần giống chất lipoid của xoắn khuẩn giang mai, do đó đây
là kháng nguyên không đặc hiệu.
* Lên bông (kết tủa): VDRL (Veneral Disease Research Laboratories)
* RPR (Rapid Plasma Reaction) là một cải tiến của VDRL.
Ngoài ra còn có thể làm phản ứng giọt máu, Citochol trong điều tra cơ
bản.
Giá trị: Vì kháng nguyên không đặc hiệu nên có thể có những trường
hợp (+) giả đối với một số bệnh khác như sốt rét, thận hư nhiễm mỡ hoặc phụ
nữ có thai > 7 tháng. Do vậy phải làm phản ứng không đặc hiệu này hai lần
nhằm kiểm tra (sự lặp lại) kết quả hoặc làm phản ứng đặc hiệu.
+ Phản ứng đặc hiệu
Dùng kháng nguyên là xoắn khuẩn giang mai.
* Phản ứng TPI (Treponema Pallidum Immobilization): Phản ứng bất
động xoắn khuẩn giang mai. Trộn một giọt huyết thanh bệnh nhân và một giọt
xoắn khuẩn giang mai lấy từ tinh hoàn thỏ, quan sát dưới kính hiển vi nền
đen. Nếu có kháng thể đặc hiệu, xoắn khuẩn bị bất động (nằm im).
* Phản ứng FTA (Fluorescence Treponema Antibody): Phản ứng miễn
dịch huỳnh quang gián tiếp, dùng xoắn khuẩn đã chết trộn với huyết thanh
bệnh nhân và -globulin-kháng kháng thể gắn huỳnh quang. Nếu có kháng thể
đặc hiệu, xoắn khuẩn sẽ phát sáng dưới kính hiển vi huỳnh quang. Đây là
phản ứng đặc hiệu và rất nhạy.
* Phản ứng TPHA (Treponema Pallidum Haemagglutination): Phản
ứng ngưng kết hồng cầu thụ động; dùng kháng nguyên từ xoắn khuẩn giang
mai hấp thụ trên mặt tế bào hồng cầu. Phản ứng này có độ nhạy như FTA.
3.1.4. Nguyên tắc phòng bệnh và điều trị
- Nguyên tắc phòng bệnh
Giáo dục nếp sống lành mạnh, an toàn tình dục. Phát hiện bệnh nhân
sớm, ngăn chặn tiếp xúc, điều trị sớm và điều trị triệt để.
- Nguyên tắc điều trị
112