Page 88 - Giáo trình môn học Chăm sóc sức khỏe trẻ em
P. 88

Bảng 5. Bảng đánh giá khẩu phần ăn của trẻ



                  Tên trẻ:

                  Ngày tháng năm sinh:                                                       Tuổi:

                           Thực hành nuôi trẻ                 Có/Số lượng                  Lời khuyên

                  Đường cong tăng trưởng đi lên?


                  Trẻ được bú mẹ?

                  Ngày  hôm  qua  trẻ  ăn  mấy  bữa

                  đặc?

                  Ngày  hôm  qua  trẻ  ăn  thức  ăn

                  động vật?

                  Ngày hôm qua trẻ ăn thực phẩm

                  từ sữa?

                  Ngày hôm qua trẻ ăn lạc, đậu, đỗ?

                  Ngày  hôm  qua  trẻ  ăn  rau  màu

                  thẫm, quả màu vàng?

                  Ngày  hôm  qua  trẻ  ăn  đủ  số  bữa

                  chính và phụ?

                  Ngày  hôm  qua  bữa  chính  trẻ  ăn

                  đủ số lượng?

                  Bà mẹ có giúp trẻ ăn không?

                  Trẻ  có  uống  bổ  sung  vitamin  và

                  khoáng chất?


                  Trẻ có đang bị bệnh hay hồi phục
                  sau bị bệnh?







                                                                                                              88
   83   84   85   86   87   88   89   90   91   92   93