Page 158 - Kiểm nghiệm thuốc
P. 158
Paladi Pd 46 106,42
Phosphor P 15 30,9738
Platin Pt 78 195,08
Praseodymi Pr 59 140,9077
*
Tên nguyên tố Ký hiệu Nguyên tử số Nguyên tử lượng
Rheni Re 75 186,207
Rhodi Rh 45 102,9055
Rubidi Rb 37 85,4678
Rutheni Ru 44 101,07
Samari Sm 62 150,36
Sắt (Iron) Fe 26 55,847
Scandi Sc 21 44,9559
Selen Se 34 78,96
Silic (Silicium) Si 14 28,0855
Stibi (Stibium) Sb 51 121,757
Stronti Sr 38 87,62
Tantal Ta 73 180,9479
Techneti Tc 43 (97)
Telur Te 52 127,60
Terbi Tb 65 158,9253
Thali Tl 81 204,3833
Thiếc (Stanium) Sn 50 118,70
Thori Th 90 232,0381
Thuli Tm 69 168,9342
Thuỷ ngân Hg 80 200,59
(Hydrragyrum)
Titan Ti 22 47,88
uran U 92 238,0289
Vanadi V 23 50,9415
154