Page 157 - Kiểm nghiệm thuốc
P. 157
Gali Ga 31 69,723
Germani Ge 32 72,61
Hafni Hf 72 178,49
*
Tên nguyên tố Ký hiệu Nguyên tử số Nguyên tử lượng
Heli He 2 4,0026
Holmi Ho 67 163,9303
Hydrogen H 1 1,0079
Indi In 49 114,82
Iod I 53 126,9045
Iridi Ir 77 192,22
Kali K 19 39,0983
Kẽm (Zincum) Zn 30 65,39
Krypton Kr 36 83,80
Lanthan La 57 138,9055
Lithi Li 3 6,941
Luteti Lu 71 174,967
Lưu huỳnh (Sulfur) S 16 32,066
Magnesi Mg 12 24,3050
Mangan Mn 25 54,9381
Molybden Mo 42 95,94
Natri Na 11 22,9898
Neodymi Nd 60 144,24
Neon Ne 10 20,1797
Nhôm (Aluminium) Al 13 26,9815
Nickel (Niccolum) Ni 28 58,6934
Niobi Nb 41 92,9064
Nitrogen N 7 14,0067
Osmi Os 76 190,2
Oxygen O 8 15,9994
153