Page 156 - Kiểm nghiệm thuốc
P. 156
Phụ lục 3
BẢNG NGUYÊN TỬ LƯỢNG CÁC NGUYÊN TỐ
Theo tài liệu của Liên đoàn quốc tế về hoá học thuần tuý và ứng dụng
xuất bản năm 1989 (Pure App.Chem.1991,63,978.)
*
Tên nguyên tố Ký hiệu Nguyên tử số Nguyên tử lượng
Argon Ar 18 39,948
Arsen As 33 74,9216
Bạc (Argentum) Ag 47 107,8682
Bari Ba 56 137,327
Beryli Be 4 9,0122
Bismuth Bi 83 208,9804
Bor B 5 10,811
Brom Br 35 79,904
Cadmi Cd 48 112,411
Cesi Cs 55 132,9054
Calci Ca 20 40,078
Carbon C 6 12,011
Ceri Ce 58 140,115
Chì (Plumbum) Pb 82 207,2
Clor Cl 17 35,4527
Crom Cr 24 51,9961
Cobalt Co 27 58,9332
Đồng (Cuprum) Cu 29 63,546
Dysprosi Dy 66 162,50
Erbi Er 68 167,26
Europi Eu 63 151,965
Fluor F 9 18,9984
Gadolini Gd 64 157,25
152