Page 119 - Sự hình thành bệnh tật và sự phục hồi
P. 119
bọc bởi hai lớp capsid. Các capsome của lớp trong xếp theo hình nan hoa và
kéo nối với các capsome của lớp ngoài tạo nên hình vòng. Do vậy, các virus
này mới có tên là Rota (rota = wheel, bánh xe).
Sức đề kháng
Virus bị bất hoạt nhanh chóng khi bị xử lý bằng EDTA
(ethylendiamintetracetic acid). Chúng dễ bị bất hoạt ở pH nhỏ hơn 3 hoặc lớn
hơn 10, nhưng có sức đề kháng tốt đối với Clo và ether; chúng bền vững sau
nhiều ngày trong phân ở nhiệt độ thường.
3.2. Khả năng gây bệnh
Rotavirus là căn nguyên thường gặp nhất trong bệnh ỉa chảy ở trẻ em
dưới 2 tuổi, đặc biệt là dưới 12 tháng. Virus độc lực xâm nhập vào cơ thể qua
đường tiêu hoá và nhân lên chủ yếu ở niêm mạc tá tràng, chúng phá huỷ lớp
tế bào trụ, làm lớp tế bào này bị biến dạng. Vì vậy dẫn đến quá trình hấp thu
của ruột bị giảm, do đó làm ứ đọng các chất trong lòng ruột, đặc biệt là
carbohydrat; làm áp suất thẩm thấu tăng, kéo nước ra ngoài, gây ỉa chảy nhiều
lần trong ngày và phân rất nhiều nước.
Giai đoạn ủ bệnh ngắn, chỉ 1-2 ngày kể từ khi virus xâm nhập vào cơ
thể. Sau đó chuyển sang giai đoạn toàn phát với các triệu chứng sau: ỉa chảy
nhiều lần trong ngày, phân nhiều nước; rất hiếm khi có máu và đây là đặc
điểm quan trọng để chẩn đoán phân biệt với ỉa chảy do vi khuẩn. Đôi khi,
bệnh nhân có nôn, trên lâm sàng biểu hiện mất nước nặng. Bệnh nhân thường
sốt nhẹ. Bệnh thường gặp ở trẻ dưới 12 tháng và bệnh thường xảy ra vào mùa
thu đông.
Bệnh phẩm: Lấy phân bệnh nhân trong tuần lễ đầu của bệnh hoặc hút
dịch tá tràng.
3.3. Nguyên tắc phòng bệnh
Virus xâm nhập vào cơ thể bằng đường tiêu hoá, vì vậy, người ta sử
dụng các biện pháp sau đây:
119