Page 121 - Giáo trình điều dưỡng cơ sở - HPET
P. 121
Bảng 7.6: Tính chất dung dịch khử khuẩn
Tính chất khác
Chất KK Không bị bất Kích thích/
Ăn mòn/ phá
Ổn định hoạt bởi chất tăng tính
hủy kim loại
hữu cơ nhậy cảm
Glutaraldehyde TB
Không Không Có***
2% (5phút – 3giờ) (14 – 28
(Cố định)**
ngày)
Acid Peracetic Không đáng
Không Không Không đáng kể
0,2 –0,35% (5-10 phút) kể
(<1 ngày)
Alcohol 60-70% Không đáng kể
Có
(ethanol hoặc Có (ảnh hưởng chất Không
(đóng
isopropanol) (Cố định)** gắn các kính
thùng kín)
(1-10 phút) trong ống NS)
Hợp chất Peroxygen 3- TB Có Không đáng kể Không
6% (20 phút) (7ngày)
Chlorine 0,5-1.0% Không Có Có Có*****
(10 – 60 phút) (<1 ngày)
Phenoclic Không Không đáng kể Có
Có
1-2%**
Hợp chất Ammonia bậc
Không Không
4 Có Có
0,1-0,5%***
* Dùng găng khi tiếp xúc với chất KK** Xuyên thấu kém *** Mức độ tác dụng phụ
nhiều
2.7.4. Các phương pháp tiệt khuẩn
116