 | Tin đào tạo Kế hoạch đào tạo, kế hoạch thi, thông báo, tốt nghiêp,.. |
 | Thời khóa biểu Các chuyên ngành: Hộ sinh, Hình ảnh, Điều dưỡng,Xét nghiệm, Dược. |
 | Biểu mẫu Biểu mẫu, đơn từ, Đề nghị, |
 | Cẩm mang tài liệu Cẩm nang cần biết cho tân sinh viên từ nhập học, tìm nhà trọ, việc làm thêm ngoài gờ học, kỹ năng, kinh nghiệm sống chuẩn bị cho cuộc sống mới xa nhà. |
 | Biểu mẫu, văn bản Tập hợp các biểu mẫu liên quan đến quá trình học của sinh viên, |
 | Học bổng sinh viên Học bổng thành tích học tập xuất sắc được trao cho các ứng viên có thành tích học tập nổi trội trong quá trình học. |
 | Miễn giảm học phí Những đối tượng nào không phải đóng học phí, được miễn, giảm học phí,được hỗ trợ chi phí học tập. |
|
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học / mô đun |
Thời gian học tập (tín chỉ) |
Thời gian học tập (giờ) |
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
Lý thuyết |
Thực hành |
Lâm sàng |
|
Lý thuyết |
Thực hành |
Lâm sàng |
Thi/ kiểm tra |
I |
Các môn học chung |
23 |
16 |
7 |
0 |
465 |
179 |
255 |
0 |
31 |
CH01 |
Chính trị |
4 |
3 |
1 |
0 |
75 |
43 |
26 |
0 |
6 |
CH02 |
Tin học |
3 |
2 |
1 |
0 |
75 |
15 |
56 |
0 |
4 |
CH03 |
Ngoại ngữ (tiếng Anh, Nhật, …) |
6 |
4 |
2 |
0 |
120 |
60 |
50 |
0 |
10 |
CH04 |
Pháp luật |
2 |
2 |
0 |
0 |
30 |
21 |
7 |
0 |
2 |
CH05 |
Giáo dục thể chất |
2 |
0 |
2 |
0 |
60 |
4 |
52 |
0 |
4 |
CH06 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh |
5 |
5 |
0 |
0 |
75 |
36 |
36 |
0 |
3 |
CH07 |
Ngoại ngữ 2 (tiếng Anh chuyên ngành, Nhật, …) |
1 |
0 |
1 |
0 |
30 |
0 |
28 |
0 |
2 |
II. |
Các môn học chuyên ngành |
72 |
34 |
7 |
31 |
2115 |
510 |
210 |
1395 |
0 |
II.1 |
Các môn học, mô đun cơ sở |
19 |
16 |
3 |
0 |
330 |
240 |
90 |
0 |
0 |
CS01 |
Cấu tạo và chức năng của cơ thể (GP-SL- hóa sinh) |
4 |
3 |
1 |
0 |
75 |
45 |
30 |
0 |
0 |
CS02 |
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (Dược lý, SLB, VKS) |
3 |
3 |
0 |
0 |
45 |
45 |
0 |
0 |
0 |
CS03 |
Pháp luật y tế và đạo đức nghề nghiệp |
2 |
2 |
0 |
0 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
CS04 |
Sức khỏe môi trường và dịch tễ học |
2 |
2 |
0 |
0 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
CS05 |
Tâm lý - Giao tiếp – GDSK |
2 |
2 |
0 |
0 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
CS 06 |
Nghiên cứu khoa học |
2 |
2 |
0 |
0 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
CS 07 |
Điều dưỡng cơ sở |
4 |
2 |
2 |
0 |
90 |
30 |
60 |
0 |
0 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
53 |
18 |
4 |
31 |
1785 |
270 |
120 |
1395 |
0 |
HA01 |
Bệnh học (trong đó nội: 1, Ngoại 1, Chuyên khoa 1) |
3 |
3 |
0 |
0 |
45 |
45 |
0 |
0 |
0 |
HA02 |
Nguyên lý tạo ảnh và xử lý hình ảnh y học |
2 |
2 |
0 |
0 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
HA03 |
Y học hạt nhân, xạ trị- an toàn bức xạ trong y học |
7 |
3 |
0 |
4 |
225 |
45 |
0 |
180 |
0 |
HA04 |
Kỹ thuật chụp X quang |
6 |
4 |
2 |
0 |
120 |
60 |
60 |
0 |
0 |
HA05 |
Thực tập lâm sàng kỹ thuật chụp X quang |
6 |
0 |
0 |
6 |
270 |
0 |
0 |
270 |
0 |
HA06 |
Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính |
4 |
4 |
0 |
0 |
60 |
60 |
0 |
0 |
0 |
HA07 |
Thực tập lâm sàng kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính |
6 |
0 |
0 |
6 |
270 |
0 |
0 |
270 |
0 |
HA08 |
X quang chẩn đoán |
5 |
2 |
1 |
2 |
150 |
30 |
30 |
90 |
0 |
HA09 |
Kỹ thuật thực hành siêu âm |
3 |
0 |
1 |
2 |
120 |
0 |
30 |
90 |
0 |
HA10 |
Tổ chức- quản lý khoa CĐHA và bảo quản máy |
2 |
1 |
0 |
1 |
60 |
15 |
0 |
45 |
0 |
HA11 |
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ |
7 |
2 |
0 |
5 |
255 |
30 |
0 |
225 |
0 |
HA12 |
Thực tế nghề nghiệp |
5 |
0 |
0 |
5 |
225 |
0 |
0 |
225 |
0 |
III.3 |
Môn học, mô đun tự chọn |
1 |
1 |
0 |
0 |
15 |
15 |
0 |
0 |
0 |
HA13 |
Cắt lớp vi tính chẩn đoán |
3 |
1 |
0 |
2 |
105 |
15 |
0 |
90 |
0 |
HA14 |
Cộng hưởng từ chẩn đoán |
3 |
1 |
0 |
2 |
105 |
15 |
0 |
90 |
0 |
|
| | Chương trình đào tạo
1. Điều dưỡng 2. Dược 3. Hộ sinh 4. Kỹ thuật hình ảnh y học 5. Xét nghiệm |
|
|