Page 23 - Giáo trình môn học Thực hành dược lý
P. 23

9      Propofol              Ống tiêm 20ml                                10 ống
                   10     Phenolbarbital        Viên nén 15mg-50mg-100mg                      6 vỉ
                   11     Zopidem               Viên 10mg                                     6 vỉ
                   12     Buspiron              Viên nén 5mg-10mg                             6 vỉ

                   13     Phenytoin             Viên nén 50mg-100mg                           20 vỉ
                   14     Carbamazepin          Viên nén 100mg-200mg-400mg                    20 vỉ
                   15     Fentanyl              Ống tiêm 2ml-10ml                            50 ống
                   16     Primidon              Viên 250mg                                    6 vỉ
                   17     Acid valproic         Viên bao 200mg                                6 vỉ

                   18     Trimethadion          Viên nén 100mg-300mg                          6 vỉ
                   19     Gabapentin            Viên nang 100mg-300mg-400mg                   6 vỉ
                   20     Lamotrigin            Viên nén 50mg-100mg                           6 vỉ
                   21     Vigabatrin            Viên nén 500mg                                6 vỉ

                   22     Clorpromazin          Viên nén 25mg                                 6 vỉ
                                                Viên nén 10mg                                 6 vỉ
                   23     Haloperidol
                                                Ống tiêm 50mg/ml                             10 ống
                   24     Sulpirid              Viên nén 50mg                                 6 vỉ
                   25     Amitriptylin          Viên nén 25mg-50mg                            20 vỉ
                   26     Fluoxetin             Viên nén 20mg                                 20 vỉ

                   27     Olanzapin             Viên nén 10mg                                 6 vỉ
                                                Viên nén 10mg-20mg                            6 vỉ
                   28     Morphin
                                                Ống tiêm 10mg/ml-20mg/ml                     50 ống
                                                Viên nén 25mg                                 6 vỉ
                   29     Pethidin
                                                Ống tiêm 100mg/2ml                           50 ống
                                                Viên nén 2,5mg                                6 vỉ
                   30     Methadon
                                                Ống tiêm 5mg-10mg                            50 ống
                   31     Fentanyl              Ống tiêm 2ml-10mg                            50 ống
                          Dextropropoxyph       Viên nén –nang 65mg                           20 vỉ
                   32
                          en                    DD uống 50mg/5ml                              20 lọ

                                                Ống tiêm 50mg-100mg                          50 ống
                   33     Tramadol
                                                Viên nén 50mg                                 50 ống
                                                Viên nang 15mg-30mg                           20 vỉ
                          Dextromethorpha
                   34                           Viên nén 10mg                                 20 vỉ
                          n
                                                Siro 5mg/5ml; 7,5mg/5ml                       6 lọ

                   35     Codein                Viên nén Terpin - codein                      20 vỉ
                  2.     NỘI DUNG THỰC TẬP

                  2.1.  Thí nghiệm về tác dụng của thuốc

                  Mục đích

                                                              21
   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28