Page 139 - Giáo trình điều dưỡng cơ sở - HPET
P. 139

tay  này  và  vào  lòng  bàn  các  ngón  tay  này  vào

                                tay kia                        lòng bàn tay kia


                      12        Xoay  ngón  tay  cái  của  Xoay  đủ  5  lần  ngón  tay      2

                                bàn tay này vào lòng bàn  cái  của  bàn  tay  này  vào

                                tay kia và ngược lại           lòng  bàn  tay  kia  và
                                                               ngược  lại,  bàn  tay  của

                                                               ngón  tay  cái  bị  xoay

                                                               phải giữ cố định


                      13        Xoay  các  ngón  tay  của  Xoay đủ 5 lần các ngón           2
                                bàn tay này vào lòng bàn  tay của bàn tay này vào

                                tay kia và ngược lại. Làm  lòng  bàn  tay  kia  và

                                sạch  tay  dưới  vòi  nước  ngược  lại,  các  kẽ  ngón

                                chảy đến cổ tay .              tay và bàn tay phải sạch


                      14        Dùng khăn/giấy sạch thấm  Tay phải khô

                                khô  tay  và  khóa  vòi  nước
                                qua khăn/giấy.


                      Lượng giá


                      15            Rửa tay hiệu quả và đúng quy trình


                                Tổng điểm                         42




                              KỸ THUẬT VỆ SINH TAY BẰNG DUNG DỊCH CHỨA CỒN




                      STT       Các bước tiến hành            Tiêu chuẩn phải đạt         Hệ  Điểm

                                                                                           số
                                                                                                 2     1      0


                      Nhận định


                      1         Có vết bẩn ở tay không?        Quan  sát  kỹ  bàn  tay  và

                                                               các kẽ ngón tay


                                                               134
   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144