Chuyển đổi số

- Một số khái niệm về chuyển đổi số

1. Chuyển đổi số là gì

Chuyển đổi số là quá trình ứng dụng các công nghệ số vào tất cả các lĩnh vực của đời sống, kinh tế - xã hội, nhằm thay đổi căn bản cách thức vận hành, mô hình kinh doanh và cung cấp các giá trị mới cho khách hàng.

Chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ số vào các hoạt động hiện có, mà còn là sự thay đổi về tư duy, văn hóa và cách làm việc. Trong quá trình chuyển đổi số, các tổ chức, doanh nghiệp cần thay đổi cách thức quản lý, vận hành và tiếp cận khách hàng.

Chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích cho các tổ chức, doanh nghiệp, bao gồm:

  • Tăng hiệu quả hoạt động: Chuyển đổi số giúp tự động hóa các quy trình thủ công, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Tăng khả năng tiếp cận khách hàng: Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều khách hàng hơn, ở nhiều địa điểm khác nhau.
  • Tăng khả năng cạnh tranh: Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Chuyển đổi số đang trở thành một xu hướng tất yếu trong tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội. Các tổ chức, doanh nghiệp cần bắt kịp xu hướng này để không bị tụt hậu và cạnh tranh hiệu quả hơn.

Dưới đây là một số ví dụ về chuyển đổi số trong các lĩnh vực cụ thể:

  • Chuyển đổi số trong doanh nghiệp:
    • Áp dụng các hệ thống quản lý doanh nghiệp (ERP), hệ thống bán hàng trực tuyến, hệ thống marketing tự động, hệ thống kho vận thông minh,...
    • Sử dụng các công nghệ như dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI),... để phân tích dữ liệu khách hàng, tối ưu hóa quy trình kinh doanh,...
  • Chuyển đổi số trong giáo dục:
    • Sử dụng các nền tảng học trực tuyến, các thiết bị công nghệ thông tin,... để giảng dạy và học tập.
    • Sử dụng các công nghệ như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR),... để tạo ra các trải nghiệm học tập mới lạ và hiệu quả hơn.
  • Chuyển đổi số trong y tế:
    • Sử dụng các thiết bị y tế thông minh, các nền tảng dữ liệu y tế,... để chẩn đoán và điều trị bệnh.
    • Sử dụng các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, máy học,... để phát triển các phương pháp điều trị mới.
  • Chuyển đổi số trong chính phủ:
    • Sử dụng các nền tảng dịch vụ công trực tuyến, các ứng dụng di động,... để cung cấp dịch vụ cho người dân.
    • Sử dụng các công nghệ như dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo,... để cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước.

Chuyển đổi số là một quá trình phức tạp và cần có sự tham gia của tất cả các bên liên quan. Để thành công trong quá trình chuyển đổi số, các tổ chức, doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, từ chiến lược đến thực thi.

2. Số hóa

Số hóa là quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng vật lý (analog) sang dạng số (digital). Dữ liệu số là dạng dữ liệu được biểu diễn dưới dạng các bit và byte, có thể được xử lý, lưu trữ và truyền tải bằng máy tính.

Số hóa có thể được áp dụng cho nhiều loại thông tin, bao gồm:

  • Văn bản: Sách, báo, tài liệu,...
  • Hình ảnh: Ảnh, tranh, video,...
  • Âm thanh: Nhạc, lời nói,...
  • Dữ liệu: Số liệu, thống kê,...

Số hóa mang lại nhiều lợi ích cho các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp, bao gồm:

  • Tăng khả năng truy cập và chia sẻ thông tin: Thông tin số có thể được truy cập và chia sẻ dễ dàng hơn thông tin vật lý.
  • Tăng hiệu quả công việc: Số hóa giúp tự động hóa các quy trình thủ công, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Tăng khả năng bảo mật thông tin: Thông tin số có thể được bảo mật bằng các biện pháp kỹ thuật, từ đó giúp ngăn chặn sự truy cập trái phép.

Trong những năm gần đây, số hóa đang trở thành một xu hướng tất yếu trong tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội. Số hóa đang thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và học tập.

Ví dụ về số hóa trong đời sống hàng ngày:

  • Sách, báo, tài liệu được chuyển đổi sang dạng ebook, pdf,...
  • Ảnh, video được lưu trữ trên các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại, máy tính,...
  • Nhạc, phim được tải xuống từ các nền tảng trực tuyến.
  • Thanh toán điện tử thay thế cho thanh toán bằng tiền mặt.
  • Học trực tuyến thay thế cho học truyền thống.

Ví dụ về số hóa trong doanh nghiệp:

  • Hệ thống quản lý doanh nghiệp (ERP) giúp tự động hóa các quy trình kinh doanh.
  • Hệ thống bán hàng trực tuyến giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
  • Hệ thống marketing tự động giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng.
  • Hệ thống kho vận thông minh giúp doanh nghiệp quản lý hàng hóa hiệu quả hơn.

3. Nền tảng kỹ thuật số

Nền tảng kỹ thuật số (digital platform) là một hệ thống kỹ thuật số hoặc mô hình kinh doanh dựa trên công nghệ số, mà người dùng có thể sử dụng để thực hiện các hoạt động trực tuyến, chia sẻ thông tin, tương tác với người khác và tiến hành giao dịch.

Nền tảng kỹ thuật số thường được sử dụng để cung cấp các sản phẩm và dịch vụ trực tuyến, chẳng hạn như:

  • Thương mại điện tử: Amazon, Shopee, Lazada,...
  • Dịch vụ giải trí: Netflix, Spotify, YouTube,...
  • Mạng xã hội: Facebook, Twitter, Instagram,...
  • Dịch vụ tài chính: GrabPay, Momo, ViettelPay,...
  • Dịch vụ vận tải: Grab, Gojek, Be,...

Nền tảng kỹ thuật số có thể được chia thành hai loại chính:

  • Nền tảng kết nối (connection platform): Là nền tảng cho phép người dùng kết nối với nhau để thực hiện các hoạt động chung, chẳng hạn như mạng xã hội, nền tảng thương mại điện tử,...
  • Nền tảng dịch vụ (service platform): Là nền tảng cung cấp các dịch vụ trực tuyến cho người dùng, chẳng hạn như nền tảng giải trí, nền tảng tài chính,...

Nền tảng kỹ thuật số đang đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế và xã hội. Nền tảng kỹ thuật số giúp người dùng kết nối với nhau, chia sẻ thông tin và tiếp cận các sản phẩm, dịch vụ một cách dễ dàng và thuận tiện hơn. Nền tảng kỹ thuật số cũng giúp các doanh nghiệp tiếp cận nhiều khách hàng hơn và mở rộng quy mô kinh doanh.

Một số lợi ích của nền tảng kỹ thuật số bao gồm:

  • Tăng hiệu quả hoạt động: Nền tảng kỹ thuật số giúp tự động hóa các quy trình thủ công, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Tăng khả năng tiếp cận khách hàng: Nền tảng kỹ thuật số giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều khách hàng hơn, ở nhiều địa điểm khác nhau.
  • Tăng khả năng cạnh tranh: Nền tảng kỹ thuật số giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

4. Chính phủ điện tử

Chính phủ điện tử (e-Government) là việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào các hoạt động của chính phủ, cung cấp các dịch vụ công cộng, thực hiện các hoạt động của chính phủ trên các nền tảng trực tuyến và ứng dụng công nghệ.

Chính phủ điện tử có thể được chia thành hai loại chính:

  • Chính phủ điện tử hướng nội (Internal e-Government): Là việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào các hoạt động nội bộ của chính phủ, bao gồm các hoạt động như quản lý văn bản, quản lý tài chính, quản lý nhân sự,...
  • Chính phủ điện tử hướng ngoại (External e-Government): Là việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào các hoạt động đối ngoại của chính phủ, bao gồm các hoạt động như cung cấp dịch vụ công trực tuyến cho người dân và doanh nghiệp, tham gia các nền tảng hợp tác quốc tế,...

Chính phủ điện tử mang lại nhiều lợi ích cho người dân, doanh nghiệp và chính phủ, bao gồm:

  • Lợi ích cho người dân:
    • Tăng khả năng tiếp cận các dịch vụ công: Người dân có thể dễ dàng truy cập và sử dụng các dịch vụ công trực tuyến, mà không cần phải đến trực tiếp cơ quan nhà nước.
    • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Người dân có thể tiết kiệm thời gian và chi phí khi sử dụng các dịch vụ công trực tuyến.
    • Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của chính phủ: Người dân có thể dễ dàng theo dõi và giám sát hoạt động của chính phủ.
  • Lợi ích cho doanh nghiệp:
    • Tăng khả năng tiếp cận thị trường: Doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận với các cơ quan nhà nước và các nguồn lực khác.
    • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian và chi phí khi thực hiện các thủ tục hành chính.
    • Tăng cường tính cạnh tranh: Doanh nghiệp có thể sử dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh hiệu quả hơn.
  • Lợi ích cho chính phủ:
    • Tăng hiệu quả hoạt động: Chính phủ có thể tự động hóa các quy trình thủ công, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
    • Tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình: Chính phủ có thể cung cấp thông tin công khai một cách dễ dàng và thuận tiện.
    • Tăng cường khả năng tương tác với người dân và doanh nghiệp: Chính phủ có thể dễ dàng tiếp cận và lắng nghe ý kiến của người dân và doanh nghiệp.

Trong những năm gần đây, Chính phủ điện tử đang được triển khai rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc triển khai Chính phủ điện tử, thể hiện qua các chỉ số xếp hạng của các tổ chức quốc tế.

Dưới đây là một số ví dụ về Chính phủ điện tử ở Việt Nam:

  • Cổng Dịch vụ công quốc gia (dichvucong.gov.vn): Cổng Dịch vụ công quốc gia là nền tảng cung cấp các dịch vụ công trực tuyến của Chính phủ Việt Nam. Người dân và doanh nghiệp có thể truy cập Cổng Dịch vụ công quốc gia để thực hiện các thủ tục hành chính trực tuyến.
  • Ứng dụng Mobile Money (ví điện tử): Ứng dụng Mobile Money cho phép người dân sử dụng điện thoại di động để thanh toán các dịch vụ công, mua sắm trực tuyến,...
  • Hệ thống quản lý văn bản và điều hành (VNP-MIS): Hệ thống VNP-MIS là hệ thống quản lý văn bản và điều hành của Chính phủ Việt Nam. Hệ thống VNP-MIS giúp tự động hóa các quy trình xử lý văn bản, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.

5. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư

Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) là sự kết hợp của công nghệ thông tin và công nghệ vật lý, dẫn đến sự ra đời của các hệ thống vật lý không gian mạng (CPS). CPS là các hệ thống kết nối vật lý và kỹ thuật số, có thể tự động hóa các quy trình và tương tác với môi trường xung quanh.

CMCN 4.0 được đặc trưng bởi sự phát triển của các công nghệ mới, bao gồm:

  • Internet vạn vật (IoT): IoT là sự kết nối của các thiết bị vật lý với Internet, cho phép chúng thu thập và chia sẻ dữ liệu.
  • Trí tuệ nhân tạo (AI): AI là khả năng của máy móc để suy nghĩ và hành động như con người.
  • Máy học (Machine Learning): Machine Learning là một nhánh của AI, cho phép máy móc học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng.
  • Dữ liệu lớn (Big Data): Big Data là tập hợp dữ liệu lớn, phức tạp và khó xử lý.
  • In 3D (3D Printing): In 3D là công nghệ tạo ra các vật thể rắn từ một mô hình 3D.
  • Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR)**: VR và AR là các công nghệ tạo ra trải nghiệm thực tế ảo hoặc thực tế tăng cường.

CMCN 4.0 đang có tác động sâu sắc đến tất cả các lĩnh vực của đời sống, kinh tế - xã hội, bao gồm:

  • Sản xuất: CMCN 4.0 đang dẫn đến sự tự động hóa và số hóa trong sản xuất. Các nhà máy đang sử dụng các robot, máy móc thông minh và hệ thống điều khiển tự động để sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
  • Logistics: CMCN 4.0 đang dẫn đến sự phát triển của logistics thông minh. Các công ty logistics đang sử dụng các công nghệ như IoT, AI và Big Data để quản lý chuỗi cung ứng và vận chuyển hàng hóa hiệu quả hơn.
  • Y tế: CMCN 4.0 đang dẫn đến sự phát triển của y tế thông minh. Các bệnh viện đang sử dụng các công nghệ như AI, robot và thực tế ảo để chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả hơn.
  • Giáo dục: CMCN 4.0 đang dẫn đến sự phát triển của giáo dục trực tuyến. Học sinh và sinh viên có thể học tập từ bất cứ đâu và bất cứ lúc nào, thông qua các nền tảng trực tuyến.
  • Chính phủ: CMCN 4.0 đang dẫn đến sự phát triển của chính phủ điện tử. Chính phủ đang sử dụng các công nghệ như IoT, AI và Big Data để cung cấp dịch vụ công hiệu quả hơn.

CMCN 4.0 đang tạo ra nhiều cơ hội phát triển cho các quốc gia và doanh nghiệp. Tuy nhiên, CMCN 4.0 cũng đặt ra nhiều thách thức, bao gồm:

  • Thất nghiệp do tự động hóa: CMCN 4.0 có thể dẫn đến thất nghiệp do tự động hóa, khi các công việc được thực hiện bởi máy móc.
  • Bất bình đẳng kinh tế: CMCN 4.0 có thể dẫn đến bất bình đẳng kinh tế, khi những người có khả năng tiếp cận với công nghệ mới có nhiều cơ hội hơn những người không có.
  • Tác động môi trường: CMCN 4.0 có thể có tác động môi trường tiêu cực, do sử dụng nhiều năng lượng và tài nguyên.

Để tận dụng được cơ hội và giảm thiểu thách thức của CMCN 4.0, các quốc gia và doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm:

  • Đầu tư vào giáo dục và đào tạo: Để người lao động có thể thích ứng với CMCN 4.0, cần có sự đầu tư vào giáo dục và đào tạo, giúp họ có được các kỹ năng cần thiết để làm việc trong nền kinh tế số.
  • Phát triển chính sách phù hợp: Các chính phủ cần phát triển các chính sách phù hợp để hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động trong quá trình chuyển đổi sang CMCN 4.0.
  • Tăng cường hợp tác quốc tế: CMCN 4.0 là một xu hướng toàn cầu, vì vậy các quốc gia cần tăng cường hợp tác quốc tế để cùng nhau giải quyết các thách thức và tận dụng các cơ hội của CMCN 4.0.

CMCN 4.0 đang tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng trong tất cả các lĩnh vực của đời sống, kinh tế - xã hội.


Thời khóa biểu

Thời khóa biểu Lớp học, Phòng học, Giáo viên và thời khóa biểu toàn trương.

Nghiên cứu khoa học

Các quy đinh, đề tài nghiên cứu khoa học của cán bộ, giảng viên và sinh viên trong nhà trường. 

Tài liệu Y khoa

Giáo trình, tài liệu tham khảo và bài giảng môn học. 

Thông tin nội bộ

Lịch làm việc, thông tin về các hoạt động, công nghệ thông tin, văn bản điều hành của nhà trường