TT
Ngày thi
Giờ
Môn
Lớp
Hình thức
Phòng thi
11/8/2022
14h00
Điều dưỡng chuyên khoa thần kinh (lần 1)
LT Đ D 12
Tự luận
GĐ1
15/8/2022
7h30
Bệnh học (thi lần 1)
7h30: HA15A1,2
8h30: HA15A2,3
Hình ảnh 15A1, 2,3
Trắc nghiệm
PTH tin 3
9h30
Dược 11A9
13h30
Chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (thi lần 1)
16A37, 42: 13h30
16A42, 47: 14h30
Điều dưỡng 16A37,42,47
PTH tin 1
Thực vật (thi học lại)
Dược 9
14h30
X quang chẩn đoán (thi lần 1)
HA12
15h30
Dược liệu (thi lần 1)
Dược 10A13
13h30: D10A14, 15
14h30: D10A15, 16
15h30: D10A18
Dược 10A14, 15, 16, 18
PTH tin 2
Chính trị (thi lần 1)
13h30: D11A1,2
14h30: D11A2,3
15h30: D11A4
Dược 11A1-4
Điều dưỡng chuyên khoa RHM (thi của học lại)
Điều dưỡng 13A28 (01sv)
18h00
Pháp luật (thi của học lại)
Điều dưỡng 14 (02 sv)
Giải phẫu sinh lý (thi lại)
Chăm sóc sắc đẹp 1 (01 sv)
Điều dưỡng chuyên khoa Tai mũi họng (học lại)
Điều dưỡng 12, LT Đ D 10B
Quản lý chất lượng thuốc (thi học lại, cải thiện)
Dược 7,8,9
Mô phôi – giải phẫu bệnh
LT xét nghiệm 6
Hóa phân tích (học bù, học lại, học cải thiện)
Dược 10, 11, Dược 8, XN15 (HL,CT đợt 6)
19h00
Quản lý tồn trữ thuốc (thi học lại, cải thiện)
Dược 7, 8, 9
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ (thi lần 1)
Hộ sinh 10A
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục với sức khỏe sinh sản (thi lần 1)
Liên thông HS8,9
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng (thi lần 1)
Nhóm 1: 18h00
Nhóm 2: 19h00
Điều dưỡng 14
16/8/2022
Huyết học 1 (thi lần 1)
XN 15A1
Thực hành
PTH 30
7h30: D11A13, 14
8h30: D11A14,16
9h30: D11A17
Dược 11A13,14,16,17
Xét nghiệm 15A2
13h30: D11A5, 6
14h30; D11A6, 7
Dược 11A5,6,7
Dược 10A9
Sức khỏe môi trường dịch tễ (thi học lại, cải thiện, học bù, thi lại)
Điều dưỡng 15, HS11, XN15, HA15
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (học lại)
Dược 10
Bào chế (Thi của học lại)
Dược 8
Y học hạt nhân – xạ trị - an toàn bức xạ trong y học (cải thiện)
HA12 (01sv)
Chăm sóc dinh dưỡng trong hộ sinh (thi lần 1)
LT hộ sinh 8,9
Thực hành CSSKNL 1 (thi lần 1) nhóm 1, 2, 3
Điều dưỡng 15
PTH 19, 20,21
Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc (thi lần 1)
Dược 9 (02 sv)
Nhà thuốc TH
17/8/2022
Điều dưỡng 16A39
8h30
Cấu tạo và chức năng của cơ thể (thi lần 1)
Điều dưỡng 17A2
Dược 11A38
Xét nghiệm 15A3
13A30: D11A18, 19
14h30: D11A19,20
15h30: D11A21
Dược 11A18-21
13h30: D10A5, 6
14h30: D10A6,7
15h30: D10A8
Dược 10A5-8
13A30: D11A28, 29
14h30: D11A29,30
15h30: D11A31
Dược 11A28-31
Tin học (thi lần 1, thi cải thiện, học lại)
HA13, 14, Đ D 13, 14, 15, 16, Dược 8, 9, 10, 11
18/8/2022
7h30: 16A27, 45
8h30: 16A45
Điều dưỡng 16A27,45
Tài chính doanh nghiệp dược (thi lần 1)
8h30: D10A9
9h30: D10A10
Dược 10A9,10
13h30: D11A22,23
14h30: D11A23,24
15h30: D11A25
Dược 11A22-25
Xét nghiệm 15A4
Thực hành CSSKNL 1 (thi lần 1, thi lại, học lại) nhóm 4, 5, 6
18h00: D10A1
19h00: D10A2
Dược 10A1,2
Hóa phân tích thi lần 1, thi lại, cải thiện
Dược 8, 9, 11
18h00: D10A3
19h00: D10A4
Dược 10A3,4
Thực vật (thi lần 1, thi lại)
Dược 10 (4sv)
Dinh dưỡng tiết chế (thi học lại, cải thiện)
Điều dưỡng 13
19/8/2022
7h30: D10A5,6
8h30: D10A6,7
9h30: D10A8
Kiểm nghiệm (thi lại, thi lần 1)
Dược 8,9 (04 sv)
Dược lâm sàng (thi lần 1)
Dược 9 (01 sv)
Quản lý tồn trữ thuốc (thi lần 1, thi lại)
Dược 9, 10
7h30: D11A26,27
8h30: D11A27 (1/2 lớp cuối)
Dược 11A26,27
8h30: 16A40
9h30: 16A40,41
Điều dưỡng 16A40,41
7h30: XN15A2
8h30: XN15A3
9h30: XN15A4
Xét nghiệm 15A2-4
Chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (học cải thiện, học lại, bù)
Đ D 12, 13, 14, 15
13h30: D11A6,32
14h30: D11A32,33
15h30: D11A34
Dược 11A6,32-34
20/8/2022
Điều dưỡng bệnh truyền nhiễm (thi lần 1)
Nhóm 1: 7h30
Nhóm 2: 8h30
Nhóm 3: 9h30
Điều dưỡng 13, 14
Điều dưỡng bệnh truyền nhiễm (thi lần 1) nhóm 4: 7h30
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (thi lại)
XN15
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (cải thiện, học lại, học bù, thi lần 1)
Nhóm 1: 8h30
Nhóm 2: 9h30
Điều đưỡng 15,16, HA15, PHCN1
Anh văn 1 (thi của học lại, cải thiện)
Dược 8, 9, HS9, XN 13, Điều dưỡng 14, 13,12
Y học cổ truyền với chăm sóc sắc đẹp (thi lại)
Chăm sóc sắc đẹp 1 (02 sv)
PTH 13
Dược học cổ truyền (thi lần 1, thi lại)
13h30: D11A30
14h30: D11A38,31,39
15h30: D11A32, 37
Dược 11A30,39,37,38,31,32
13h30: D10A1,2
14h30: D10A2,3
15h30: D10A4
Dược 10A1-4
Ngoại ngữ 1 (thi lần 1)
13h30: D12A5
14h30: D12A6
Dược 12A5, 6
Dược 11A10
Tài chính doanh nghiệp dược (thi lần 1, thi lại)
Dược 9 (10sv)
21/8/2022
7h30: 15A21
8h30: 15A22
9h30: 15A23
Điều dưỡng 15A21-23
22/8/2022
13h30: Dược 10A10
14h30: Dược 10A11
15h30: Dược 10A12
Dược 10 A10, 11, 12
Chính trị (thi cải thiện, thi bù lần 1, thi lại, học lại)
Điều dưỡng 12, 13, 14, 15, Dược 7, 8, 9, HS9, Xn13, 15
23/8/2022
Chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (thi lần 1
Điều dưỡng 16A26
8h30: 11A7
9h30: 11A8
Dược 11A7,8
Xét nghiệm 15A1
Chăm sóc sắc đẹp 1A2
Dược 11A5
Điều dưỡng 16A48
Bào chế (thi lần 1)
14h30: D10A13
Dược 10A13,18
24/8/2022
7h30: 16A23, 36
8h30: 16A36, 46
Điều dưỡng 16A23,36,46
Dược 10A14
7h30: 12A5
8h30: 12A6
Dược 12A5,6
Dược 10A15
Bào chế (thi lần 1, thi lại)
TH Điều dưỡng cơ sở 1 (thi lại, lần 1)
PTH 19
Cấu tạo và chức năng của cơ thể (thi lại, học lại, cải thiện)
Điều dưỡng 15,16, HA15, D10, 11, PHCN 1
Nhóm 3: 18h00
Nhóm 4: 19h00
Điều dưỡng cơ sở (cải thiện, học lại, thi lại)
Điều dưỡng 14, XN15, HA15, CSSĐ 1
PTH 20
25/8/2022
Điều dưỡng 16A24
Dược 11A8
Dược 11A11
13h30: D11A12
14h30: D11A03
15h30: D11A04
Dược 11A12, 03, 04
Dược lý (học lại, cải thiện)
Dược 8, 9
Mô đun 1: khoa học phân tử đến tế bào (học lại, cải thiện, thi lại)
Điều dưỡng 13, 14, D8, 9, HS9
Mỹ phẩm và dược mỹ phẩm trong chăm sóc sắc đẹp (thi lại)
Chăm sóc sắc đẹp 1 (04 sv)
GĐ 1
Kỹ năng giao tiếp (thi lại)
Chăm sóc sắc đẹp 1
Sức khỏe môi trường – GT- GDSK
Điều dưỡng 13,14
Hóa sinh – sinh lý bệnh (lần 1)
Liên thông HS9
26/8/2022
7h30: D11A39
8h30: D11A40
Dược 11A39,40
Pháp chế dược (thi lần 1)
Dược 11A15
7h30: D11A1
8h30: D11A2
Dược 11A1-2
27/8/2022
Pháp luật (thi cải thiện, học lại)
Điều dưỡng 13,14,15, D8,9,10, Xn13, 14, HS9
Điều dưỡng cơ sở (cải thiện, học lại, lần 1)
Điều dưỡng 16, 15
Ngoại ngữ 2 (cải thiện, học lại)
Dược 11, XN15, Điều dưỡng 15
Mô đun 2: khoa học tế bào đến cơ quan (học lại, cải thiện)
Điều dưỡng 13,14,12, D8,9,
Dược 10A16
Sức khỏe môi trường – dịch tễ (thi lần 1)
8h30: 16A39
9h30: 16A40
Điều dưỡng 16A39,40
Điều dưỡng 16A43,48 (6 sv)
Tin học (thi lần 1)
PHCN 1
Kỹ năng giao tiếp bán hàng (thi lần 1)
PTH dược
Kỹ năng giao tiếp bán hàng (thi lần 1, thi lại)
Dược 9 (10 sv)
Nhà thuốc
29/8/2022
Tin học
Xét nghiệm 15A1,2
Hóa dược (thi lần 1)
Dược 11A1,2, 3, 4
Hình ảnh 15A1,2
Chăm sóc sức khỏe người lớn 1 (thi lần 1, cải thiện, học lại)
Điều dưỡng 12,13,14,15
Bệnh học (học lại, cải thiện)
Tâm lý – GT- GDSK (thi lần 1, thi lại, học lại, cải thiện)
HS11, PHCN1, HA15, XN15, Đ D 15
30/8/2022
7h30: D11A7,8
8h30: D11A8,9
9h30: D11A10
Dược 11A7-10
13h30: 16A43,44
14h30: 16A44
Điều dưỡng 16A43, 44
14h30: D11A5
15h30: D11A5,6
Dược 11A5,6
13h30: D11A35, 36
14h30: D11A36, 37
15h30: D11A15
Dược 11A35-37, 15
Tổ chức khoa chẩn đoán HA và bảo quản máy (thi bù lần 1)
Hình ảnh 13 (02 sv)
DTH – THNCKH (thi lần 1, thi lại)
Điều dưỡng 14 (13 sv)
Nghiên cứu khoa học (thi lần 1, thi lại)
Dược 9 (9sv)
KT Th siêu âm (thi bù lần 1)
HA13 (03 sv)
Ngoại ngữ 1 (học lại, cải thiện, lần 1)
Điều dưỡng 16, D11, XN15, Đ D 15, PHCN1, HA15
Pháp luật y tế - đạo đức nghề nghiệp (cải thiện, học lại, thi lại)
31/8/2022
Chăm sóc sắc đẹp 1A1
Điều dưỡng 16A38
Dược lý (thi lại)
Dược 10A18
Danh sách thi lần 1 chính thức các lớp: theo tình trạng xét tư cách thi của sinh viên đã công khai trên hệ thống tra cứu điểm.
Danh sách thi bù lần 1, thi lại, học lại, cải thiện: xem tại đây. (chú ý mọi thắc mắc về DS liên hệ cán bộ phụ trách điểm của khối tại phòng Đào tạo.
Sinh viên có lí do phải hoãn thi cần làm đơn nộp GV chủ nhiệm trước ngày thi.
Sinh viên có nguyện vọng thi khác cũng liên hệ GVCN/ phòng ĐT để xin ý kiến tư vấn.