LỊCH THI THÁNG 7 (xem danh sách thi lại, thi bù, cải thiện tại ĐÂY)
TT
Ngày
Giờ
Môn
Lớp
Hình thức
Địa chỉ
04/7/2022
7h30
TH điều dưỡng cơ sở 1 (thi lần 1)
Điều dưỡng 16A19,20, 30,31
Thực hành
PTH 18,19, 17, 12
Tâm lý – giao tiếp – GDSK (thi lần 1)
7h30: 16A11
8h30: 16A12
9h30: 16A13
16A11-13
Trắc nghiệm
PTH tin 2
7h30: 16A14
8h30: 16A15
9h30: 16A16
16A14-16
PTH tin 3
8h30
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (thi lại)
XN14 (01 sv)
Tin học (thi lần 1)
Dược 11A15
PTH tin 1
13h30
Điều dưỡng 16A32-33
PTH 18,19, 17
Dược lâm sàng (thi lần 1)
13h30: D9A1, 2
14h30: D9A2,3
15h30: D9A3,4
Dược 9A1-4
13h30: D9A5,6
14h30: D9A6,7
15h30: D9A7,8
Dược 9A5-8
13h30: D9A9, 10
14h30: D9A10,11
15h30: D9A11,12
Dược 9A9-12
18h00
Kỹ năng thực hành tại cơ sở bán lẻ thuốc (thi lần 1)
LT dược 8
Nhà thuốc TH
05/7/2022
Dinh dưỡng trong chăm sóc sắc đẹp (thi lần 1)
7h30: CSSĐ 1A1
8h30: CSSĐ 1A2
CSSĐ 1
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (thi của học lại)
Dược 10 (05 sv)
Cấu tạo và chức năng của cơ thể (thi của học lại)
HA14A1 (02 sv)
Huyết học 2 (thi lần 1)
Xét nghiệm 14A2
PTH 30
Điều dưỡng 16A34,37
Dược 11A5,6
Xét nghiệm 14A1
Chăm sóc chuyển dạ (thi lần 1)
Hộ sinh 10
14h30
Thực vật (thi lần 1)
14h30: 40 SV đầu Dược 11A12
15h30: 14 sv cuối D11A12 + Dược 11A11
Dược 11A12, 11
13h30: ½ lớp Dược 11A13
14h30: ½ lớp Dược 11A13
15h30: Dược 11A9
Dược 11A13, 9
13h30: ½ lớp Dược 11A14
14h30: ½ lớp Dược 11A14
15h30: Dược 11A10
Dược 11A14,10
Pháp luật y tế - đạo đức nghề nghiệp (thi học lại)
Các khóa học lại đợt 6
19h00
Kiểm nghiệm (thi lần 1)
D10A17 VB2
Liên thông dược 8
XN14 (02 sv)
Anh văn 1 (thi cải thiện, học lại)
Đ D 12, 13, Dược 8, 9, HA12,
Zoom 25
06/7/2022
Marketing dược (thi lần 1)
13h30: D10A1
14h30: D10A2
15h30: D10A3
Dược 10A1-3
13h30: D10A4
14h30: D10A7
15h30: D10A8
Dược 10A4,7,8
07/7/2022
Điều dưỡng cơ sở (thi lần 1)
Xét nghiệm 15A3,4
PTH 9,10
7h30: D11A23 (1/2 lớp)
8h30: D11A23 (1/2 lớp)
9h30: D11A22
Dược 11A22,23
7h30: D11A24
8h30: D11A25
9h30: D11A26
Dược 11A24-26
7h30: D11A27
8h30: D11A28
9h30: D11A29
Dược 11A27-29
Xét nghiệm 15A1,2, HA15A1,2
PTH 9,10, 11, 12
Tâm lý – GT- GDSK (thi lần 1)
13h30: 16A34
14h30: 16A35
15h30: 16A36
16A34-36
13h30: 16A37 (1/2 lớp)
14h30: 16A37 (1/2 lớp)
16A37
15h30
Dược 10A10
13h30: D10A11
14h30: D10A12
15h30: D10A13
Dược 10A11-13
08/7/2022
7h30: 16A2
8h30: 16A3
9h30: 16A4
16A2-4
Dịch tễ học – nghiên cứu khoa học (thi của học lại)
LT điều dưỡng 10B3 (01 sv), Dược 8(02 sv), Điều dưỡng 12 (02 sv)
Dược lý (thi lần 1)
9h30
16A1
Hóa sinh 2 (thi lần 1)
TH Điều dưỡng cơ sở 1 (thi lần 1)
Điều dưỡng 16A22-24
PTH 17,18,19
Dược 11A1
PTH tin3
13h30: 16A5
14h30: 16A6
15h30: 16A7
16A5-7
13h30: 16A8
14h30: 16A9
15h30: 16A10
16A8-10
13h00
Cấu tạo và chức năng của cơ thể (thi lần 1, thi lại)
HA15, HS11, PHCN1 (17sv), Dược 10, HA14, HS10 (11sv)
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (thi lại, lần 1)
HA14, HS10 (6sv)
Dịch tễ học – nghiên cứu khoa học (thi lần 1)
Điều dưỡng 14 (4 sv)
14h00
Điều dưỡng bệnh truyền nhiễm (thi lần 1)
14h00: 15A17,18
15h00: 15A18, 19
16h00: 15A19,20
Điều dưỡng 15A17-20
Điều dưỡng 16A26-27
PTH 18,19
Đại cương thẩm mỹ (thi lần 1)
CSSĐ 1A1,2
Tự luận
GĐ 1,2
Chăm sóc sức khỏe bà mẹ, phụ nữ và gia đình (thi lần 1)
18h00: 15A11, 12
19h00: 15A12,13
Điều dưỡng 15A11, 12, 13
18h00: 15A14,15
19h00: 15A15,16
Điều dưỡng 15A14-16
09/7/2022
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (thi lần 1)
7h30: 12A2
8h30: 12A3
9h30: 12A4
Dược 12A2-4
Tin học
(thi lần 1)
Dược 11A7
Điều dưỡng 17A1 VB2, HA16A1 Vb 2
Dược 12A1
Kiểm tra chất lượng xét nghiệm (thi lần 1)
XN 13A1,2
PTH 24,30
13h30: 16A38
14h30: 16A39
15h30: 16A40
16A38-40
13h30: 16A41, 42
14h30: 16A43, 44
16A41-44
PHCN1, HS11, HA15, XN15 (43 sv)
SKMT-DT (thi lần 1)
PHCN1, HS11, HA15, XN15 (31 sv)
10/7/2022
7h30: D11A16
8h30: D11A17
9h30: D11A18
Dược 11A16-18
Anh văn 2 (thi lại, thi lần 1)
XN15 (08 sv)
7h30: D11A19 (40sv đầu)
8h30: D11A20+ D11A19 (12 sv cuối)
9h30: D11A21
Dược 11A19-21
7h30: D10A5
8h30: D10A6
9h30: D10A9
Dược 10A5,6,9
Anh văn 1 (thi lần 1, thi lại)
PHCN1, XN15, HS11, HA15 (5sv)
Dược 11A28, 29
PTH tin 1,2
11/7/2022
Dược 10A17 VB2 (02sv)
GĐ 5
7h30: 16A17
8h30: 16A18
9h30: 16A18
16A17-18
7h30: 16A19
8h30: 16A20
9h30: 16A21
16A19-21
7h00
Chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (thi lần 1)
7h00: 16A28
8h00: 16A29
9h00: 16A34
10h00: 16A35
16A28,29,34,35
Pháp chế dược (thi lần 1, thi lại)
Dược 10A17, LT dược 8 (02 sv)
Thi Vẽ mỹ thuật (thi lần 1)
PTH 13, GĐ7
Chính trị (thi lần 1)
13h30: D11A24
14h30: D11A25
15h30: D11A26
D11A24-26
13h30: 16A22
14h30: 16A23
15h30: 16A24
16A22-24
14h30: 16A26
15h30: 16A27
16A26-27
Hình ảnh 14A1,2
PTH 18, 19
18h00: 15A1, 2
19h00: 15A2,3
Điều dưỡng 15A1-3
18h00: 15A4,5
19h00: 15A5,6
Điều dưỡng 15A4-6
18h00: 15A7,8
19h00: 15A9
Điều dưỡng 15A7-9
12/7/2022
Sức khỏe môi trường – Dịch tễ (thi lần 1)
7h30: 16A1
8h30: 16A2
9h30: 16A3
Điều dưỡng 16A1-3
7h30: 16A4
8h30: 16A5
9h30: 16A6
Điều dưỡng 16A4-6
7h30: 16A7
8h30: 16A8
9h30: 16A9
Điều dưỡng 16A7-9
Kỹ năng TH tại cơ sở bán lẻ thuốc (thi lần 1)
Dược 9A3
13/7/2022
7h30: 16A10, 11
8h30: 16A11, 12
9h30: 16A12, 13
Điều dưỡng 16A10-13
7h30: 16A14, 15
8h30: 16A15, 16
9h30: 16A16, 17
Điều dưỡng 16A14-17
8h30: 16A18 (1/2 lớp)
9h30: 16A18 (1/2 lớp)
Điều dưỡng 16A18, 19
Dược 9A13
Điều dưỡng 16A35
PTH 18
HA15A3, Hộ sinh 11
PTH 19, 20
Thực hành điều dưỡng cơ sở 1 (thi lần 1)
Điều dưỡng 16A38-40
PTH 17-19
13h00: D11A9
14h00: D11A10
15h00: D11A11
16h00: D11A29
Dược 11A9-11, 27
13h00: 15A13, 14
14h00: 15A14
Điều dưỡng 15AA13,14
15h00
15h00: 15A17,18
16h00: 15A18
Điều dưỡng 15AA17,18
13h00: D11A27
14h00: D11A28
Dược 11A27-28
15h00: 15A19, 20
16h00: 15A20
Điều dưỡng 15AA19-20
Dược 9A14
Mỹ phẩm và dược mỹ phẩm trong ngành làm đẹp (thi lần 1 bù)
GĐ 1
Dược 10A17
PTH nhà thuốc
Bào chế (thi lần 1)
18h00: D10A1
19h00: D10A2
Dược 10A1,2
18h00: D10A3
19h00: D10A4
Dược 10A3,4
18h00: D10A5, 6
Dược 10A5,6
Điều dưỡng 15A10
14/7/2022
Pháp luật (thi lần 1)
7h30: XN15 A1, 2
8h30: XN15A2,3
9h30: XN15A3,4
Xét nghiệm 15A1-4
7h00:1/2 lớp D11A12
8h00: ½ lớp D11A12
9h00: ½ lớp D11A13
10h00: ½ lớp D11A13
Dược 11A12,13
7h00:1/2 lớp D11A14
8h00: ½ lớp D11A14
Dược 11A14
9h00:
9h00: 15A11
10h00: 15A12
Điều dưỡng 15AA11-12
TH Điều dưỡng cơ sở (thi lần 1)
Điều dưỡng A16A36,41,44
Dược 9A15
Điều dưỡng A16A42,43
PTH 17-18
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ (thi lần 1)
13h30: 15A1, 2
14h30: 15A2,3
15h30: 15A3,4
Điều dưỡng 15A1-4
13h30: 15A5, 6
14h30: 15A6, 7
Điều dưỡng 15A5-7
13h30: 15A8
14h30: 15A9
15h30: 15A10
Điều dưỡng 15A8-10
Dược 9A16
18h00: D10A7
19h00: D10A8
Dược 10A7,8
18h00: D10A9
19h00: D10A10
Dược 10A9,10
18h00: D10A11
19h00: D10A12
Dược 10A11,12
Anh văn 1 (thi học lại, cải thiện)
Nhóm 1: 18h00
Nhóm 2: 19h00
Điều dưỡng 12,13, 14, Dược 8,9
15/7/2022
7h00: ½ lớp D11A1
8h00: ½ lớp D11A1
9h00: D11A2
10h00: 11A3
Dược 11A1-3
7h00: D11A4
8h00: D11A5
9h00: D11A6
10h00: D11A8
Dược 11A4-6,8
7h00:1/2 lớp D11A7
8h00: ½ lớp D11A7
9h00
9h00: 15A15
10h00: 15A16
Điều dưỡng 15AA15-16
Dược 9A17
Huyết học 1 (thi lần 1)
Sức khỏe môi trường và dịch tễ học (thi lần 1)
13h30: 16A31
14h30: 16A32
15h30: 16A33
16A31-33
13h30: 16A28
14h30: 16A29
15h30: 16A30
16A28-30
Chăm sóc dinh dưỡng trong hộ sinh (thi lần 1)
Bệnh học (thi lần 1)
14h30: HA14A1
15h30: HA14A2
HA14A1,2
18h00: D10A14
19h00: D10A15
Dược 10A14-15
18h00: D10A16
19h00: D10A18
Dược 10A16,18
16/7/2022
Sức khỏe môi trường – dịch tễ học (thi lần 1)
7h30: 16A20
8h30: 16A21
9h30: 16A22
Điều dưỡng 16A20-22
7h30: 16A23
8h30: 16A24
Điều dưỡng 16A23-24
7h30: 16A26
8h30: 16A27
Chăm sóc sức khỏe người lớn 1 (thi lần 1)
13h30: 16A1, 2
14h30: 16A2,3
15h30: 16A3,4
Điều dưỡng 16A1-4
Điều dưỡng 16A5-7
Điều dưỡng 16A8-10
17/7/2022
Điều dưỡng 16A11-13
Điều dưỡng 16A14
8h30: 16A15,16
9h30: 16A16,17
Điều dưỡng 16A15-16, 17
7h30: 16A18
8h30: ½ lớp 16A19
9h30: ½ 16A19
Điều dưỡng 16A18-19
13h30: 16A39
14h30: 16A40
15h30: 16A41
Điều dưỡng 16A39-40, 41
13h30: 16A42, 43
14h30: 16A44
Điều dưỡng 16A42-44