TT
Ngày
Giờ
Môn
Lớp
Hình thức
Địa chỉ
04/5/2022
7h30
Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 1 (thi lần 1)
Điều dưỡng 15A21, 22
Thực hành
PTH 11, 12
Kiểm nghiệm (thi lần 1)
7h30: D9A9 + D9A10 (stt 1-15)
8h30: D9A11 + D9A10 (stt 16-hết)
9h30: D9A12
Dược 9A9-12
Thi trắc nghiệm
PTH tin 2
Bệnh học (thi lần 1) nhóm 3
Dược 10
Thi vấn đáp
Phòng Zoom 27 (ID: 361 823 9213
Mật khẩu: 501120)
13h30
Bệnh học (thi cải thiện, học lại) nhóm 2
Dược 8, XN 12, XN 11
14h00
Điều dưỡng chuyên khoa lão khoa (thi của học lại)
Điều dưỡng 12, 13
16h30
Thực hành Chăm sóc sức khỏe người lớn 1 (thi của học lại)
Điều dưỡng 12, 14, LT Đ D 10C
Điều dưỡng 15A23, 24
Thi thực hành
PTH 10, 9
18h00
X quang chẩn đoán (thi của học lại)
HA 11
Vấn đáp
18h30
Điều dưỡng chuyên khoa Tai mũi họng (thi của học lại)
Điều dưỡng 12, liên thông 10B4
Tin học (thi lại, thi của học lại, thi cải thiện)
Điều dưỡng 12, 13, 14, Dược 7, 8, 9, điều dưỡng 15
PTH tin học 1
05/5/2022
Bệnh học (thi lần 1, thi lại) nhóm 5
Nghiên cứu khoa học (thi lần 1)
Hộ sinh 9
Điều dưỡng 15A25, 27
Hóa phân tích (thi của học lại, cải thiện)
Dược 8, 9, 10
Phòng zoom 25 (ID: 530 256 2634, pass: 501120)
14h30
Hóa dược (thi cải thiện, học lại) nhóm 1
Dược 8
Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 1(thi lần 1)
Điều dưỡng 15A28,30
PTH 9, 10, 11
Khoa học tế bào đến cơ quan (thi học lại, cải thiện) nhóm 1
Điều dưỡng 12, Dược 7, 8, 9
Phòng zoom 26 (ID: 743 061 3736, pass: 501120)
19h00
Dược lý (thi cải thiện)
Dược 7, 8
KT chụp X quang (thi cải thiện)
HA 12AB
Dinh dưỡng tiết chế (thi của học lại, cải thiện)
điều dưỡng 12, 13, 14, HS8, 9
Dược học cổ truyền (thi lần 1)
Dược 10A17 VB2
06/5/2022
Ngoại ngữ 1 (thi bù lần 1, thi lại, cải thiện) nhóm 3
Điều dưỡng 16A15-27, điều dưỡng 15
9h30
Dược lâm sàng (thi của học lại, cải thiện, thi lại)
Dược 8, 7, liên thông Dược 7
Quản lý tồn trữ thuốc (cải thiện)
Dược 8, 9
8h30
Pháp chế dược (cải thiện, học lại)
Kỹ năng giao tiếp bán hàng (thi lại, cải thiện)
6/5/2022
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (thi lần 1, thi lại)
Điều dưỡng 16A15-27
Kiểm nghiệm (thi lại)
Pháp luật y tế -đạo đức nghề nghiệp (thi cải thiện)
Hộ sinh 8, HA 12, XN 13, Điều dưỡng 13, 14
Kiểm soát nhiễm khuẩn (thi học lại, thi lại, cải thiện) nhóm 1
Điều dưỡng 12, Đ D 13, XN12, 13, HA12, HS 8
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng (cải thiện)
Đ D 12, 13
Tổ chức khoa chẩn đoán hình ảnh (thi của học lại)
HA12
DTH- NCKH (thi lại)
D8, HA12, HS8, Đ Đ 12, 13, XN 12, LT Đ D 11
Nghiên cứu khoa học (thi lần 1, thi học lại, thi lại)
Liên thông 12A1,2, LT Dược 8, LT XN 7, LT Hộ sinh 8, Dược 9
Anh văn chuyên ngành (thi lại)
Dược 8, Đ D 13, 14, XN 13
Vi sinh 2 (thi lần 1)
XN 13A2
PTH 24
Lão khoa (thi lần 1)
Điều dưỡng 14A3, 4, 24, 25, 26, 27
Tự luận
GĐ 1-4
7/5/2022
Điều dưỡng cơ sở (thi lần 1)
Hộ sinh 10
PTH 10
Quản lý chất lượng thuốc (thi lại, cải thiện, học lại)
Dược 8, 7
Kỹ năng giao tiếp bán hàng (Thi lần 1)
Dược 9A4
GĐ 12
KT chụp X quang
13h30: HA14A1
14h30: HA14A2
Hình ảnh 14A1, 2
15h30
Tài chính doanh nghiệp dược (thi lần 1)
Dược 9A17
13h30: D9A13, 14
14h30: D9A15
15h30: D9A16
Dược 9A13-16
PTH tin 1
Bệnh học (thi cải thiện, học lại) nhóm 1
Vi sinh 2
XN 13A1
Tiếng Đức 2 (Ngoại ngữ 2) thi lần 1
Điều dưỡng 16A41,42,43
Thi viết, nghe, nói
GĐ 1-3
9/5/2022
7h00
Ký sinh trùng 1
Xét nghiệm 14A1
PTH 30
Đại cương hộ sinh (thi lần 1)
Hộ sinh 11
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ (thi lần 1)
Thực hành điều dưỡng cơ sở 1 (thi lần 1)
15A21, 22
PTH 9, 10
13h00
Xét nghiệm 14A2
15A23, 24
Bệnh học (thi lần 1) Nhóm 4
Chính trị (thi lại, thi học lại, cải thiện)
Điều dưỡng 13, 14, 15, Dược 8, 9, 10, HA12, 13,14, XN 12, 13, HS8, liên thông 11, 12, 13, LTHS6E, LTHS8,9, LTXN7
Y học hạt nhân – xạ trị và an toàn bức xạ trong y học (thi lần 1)
18h00: HA14A1
19h00: HA14A2
Dược 9A3
10/5/2022
Marketing dược (thi lại, học lại, lần 1)
Tài chính doanh nghiệp dược (thi cải thiện, học lại)
Dược lý (thi lần 1)
7h30: D10A4
8h30: D10A11
9h30: D10A12
Dược 10A4,11, 12
Trắc nghiệm
Mỹ phẩm và Dược mỹ phẩm trong làm đẹp (thi lần 1)
Chăm sóc sắc đẹp 1
Thi tự luận
GĐ 1, 2
Dược 9A8
PTH 23
13h30: D10A1
14h30: D10A2
15h30: D10A3
Dược 10A1-3
Dược 9A7
Thực vật (thi lần 1)
D10A17 VB2
Ký sinh trùng 2
Xét nghiệm 13A1
11/5/2022
Ngoại ngữ 2 (thi lần 1)
Nhóm 1
Anh văn 1 (thi học lại, cải thiện)
Dược 8, HA 12, XN12, Đ D 13
Khoa học phân tử đến tế bào (thi học lại, cải thiện) Nhóm 1
Dược 7, 8, Điều dưỡng 12, 13, Hộ sinh 7
15A25, 26
Dược 9A6
11/05/2022
Hóa sinh 1 (thi lần 1)
Dược 9A11
Chăm sóc sức khỏe tâm thần (thi học lại, cải thiện)
Điều dưỡng chuyên khoa thần kinh (thi lại, lần 1)
Điều dưỡng 13 (02 sv)
Dược 9A5
Pháp luật (thi lại, cải thiện, học lại, lần 1)
Đ D12, 13, 14, D7, 8, 9, XN 12, HA12
GĐ 11, 16
12/5/2022
15A28, 30
7h30: D10A5
8h30: D10A6
9h30: D10A7
Dược 10A5-7
7h30: D10A8
8h30: D10A9
9h30: D10A10
Dược 10A8-10
PTH tin 3
Thi ngoại ngữ 1(thi lần 1)
PHCN 1A1: 13h30
PHCN 1A2: 14h30
PHCN1A1, 2
13h30: D10A13
14h30: D10A14
Dược 10A13-14
Điều dưỡng cơ sở (thi lại, học lại)
Điều dưỡng 13, 14
Bào chế (thi lần 1)
18h00: D9A9
19h00: D9A10
Dược 9A9, 10
Ngoại ngữ 2 (thi lần 1, cải thiện, thi lại)
nhóm 3
Điều dưỡng 15
Ngoại ngữ 2 (thi lần 1) nhóm 2
Xét nghiệm 14
Xét nghiệm 13A2
13/5/2022
TH Điều dưỡng cơ sở 1 (thi lần 1)
Điều dưỡng 16A25
PTH 9
Dược 9A13
Dược 9A2
Thực vật (học lại)
Dược liệu (thi lại)
Dược 7, 9
13h30: D10A15
14h30: D10A16
15h30: D10A18
Dược 10A15, 16, 18
DTH-NCKH (thi lần 1)
18h00: 14A21
19h00: 14A22
Điều dưỡng 14A21, 22
18h00: 14A23
19h00: 14A24
Điều dưỡng 14A23, 24
Phục hồi chức năng (thi lần 1, thi lại, học lại)
Điều dưỡng 13
Y học cổ truyền (thi lại, học lại)
Điều dưỡng 12,13
14/5/2022
TH KT chụp X quang (thi lần 1)
Hình ảnh 14A1
PTH X quang
7h30: D9A11
8h30: D9A12
9h30: D9A8
Dược 9A8, 11, 12
Thực hành CSSK NL 1 (thi lần 1)
Điều dưỡng 14A11, 12
PTH 10, 11
Hình ảnh 14A2
13h30: D9A5
14h30: D9A6
15h30: D9A7
Dược 9A5-7
Điều dưỡng 15A12, 13
Điều dưỡng 14A13, 14
15/5/2022
Phục hồi chức năng (thi lần 1)
7h30: 14A5, 6
8h30: 14A7
9h30: 14A9
Điều dưỡng 14A5-9
7h30: 14A11, 12
8h30: 14A16
9h30: 14A17
Điều dưỡng 14A11-17
7h30: 14A18
8h30: 14A19
9h30: 14A20
Điều dưỡng 14A18-20
Dược 9A1
Chăm sóc sức khỏe người lớn 1 (thi lần 1, thi lại, cải thiện)
Nhóm 1: 13h30
Nhóm 2: 14h30
Điều dưỡng 13, 15
Khoa học tế bào đến cơ quan (thi học lại, cải thiện) Nhóm 2
Điều dưỡng 13, 14, HA13, XN13
13h30: 14A26
14h30: 14A21
15h30: 14A27
Điều dưỡng 14A21, 26, 27
Điều dưỡng 15A17
Sức khỏe môi trường – giao tiếp – GDSK (thi lại, thi cải thiện, học lại)
Điều dưỡng 12, 13, 14, XN 13
16/5/2022
Điều dưỡng 15A26
Dược 9A15
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hội (thi lần 1)
7h30: XN15A3
8h30: XN15A4
XN 15A3-4
Dược 9A16
Phá thai an toàn – toàn diện (thi lần 1)
PTh tin 2
13h30: XN15A1
14h30: XN15A2
XN 15A1,2
Điều dưỡng 15A18, 19, 20
Dược lý (thi học lại, cải thiện)
Nhóm 1: 18h00
Nhóm 2: 19h00
Điều dưỡng 12, 13, 14, HA12, 13
17/5/2022
Dược 9A14
GĐ 14
Dược học cổ truyền (thi lần 1) + Lê Tất Thành D7A27 (D9A17) thi của học lại
Dược 9A17 + Lê Tất Thành D7A27
Chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (thi lần 1, thi lại, cải thiện, học lại)
Điều dưỡng 13, 14, 15
Huyết học 2
18/5/2022
Marketing dược (thi lần 1)
7h30: D9A1
8h30: D9A2
Dược 9A1-3
7h30: D9A3
8h30: D9A4
Dược 9A, 3
Đ D chuyên khoa Răng hàm mặt (thi lần 1)
18h00: 14A1,2
19h00: 14A3
Điều dưỡng 14A1, 2, 3
Quản lý điều dưỡng (thi lần 1)
Điều dưỡng 14A13-18
GĐ 4,11,16
Quản lý điều dưỡng (thi lại, học lại)
GĐ 16 (4 sv)
Đ D chuyên khoa Răng hàm mặt (thi lại)
Điều dưỡng 12, 13 (02 sv)
GĐ 16 (2 sv)
19/5/2022
Bệnh học (nhóm 6-7)
XN14, LT11, D9, HA13
GĐ 1-2
KTTH siêu âm (thi lần 1)
Điều dưỡng 15A14-16
20/5/2022
Thực tế nghề nghiệp (nội) thi lần 1, thi lại
Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (thi lại)
Điều dưỡng 14, LT 11A4
21/5/2022
7h30: 14A1
8h30: 14A3
9h30: 14A5
Điều dưỡng 14A1, 3, 5
7h30: 14A16
8h30: 14A17
9h30: 14A18
Điều dưỡng 14A16, 17, 18
7h30: 14A15
8h30: 14A25
9h30: 14A26
Điều dưỡng 14A15, 25, 26
13h30: D9A1
14h30: D9A2
Dược 9A1-2
13h30: D9A3
14h30: D9A4
Dược 9A3-4
Thực tế nghề nghiệp (sản)
Điều dưỡng 13 (01 sv)
13h45
Thực tế nghề nghiệp (nhi)
Điều dưỡng 13 (06 sv)
Thực tế nghề nghiệp (ngoại) thi lần 1, thi lại
TH CSSKNL 3 (thi lại)
23/5/2022
Tin học (thi lần 1)
Dược 11A11
Chăm sóc sức khỏe bà mẹ, phụ nữ và gia đình (thi lần 1)
7h30: 15A24
8h30: 15A25
9h30: 15A26
Điều dưỡng 15A24-26
23/5/20222
Quản lý tồn trữ thuốc
24/5/2022
Dược 9A1, 2
13h30: D10A10
14h30: D10A11
15h30: D10A12
Dược 10A10-12
15h30: D10A15
Dược 10A13-15
Kiểm soát nhiễm khuẩn (thi lại, cải thiện, học lại) nhóm 2
Điều dưỡng 14, HA13
Hóa dược (thi học lại, cỉa thiện, thi lại) nhóm 2
Dược 9
25/5/2022
Dược 9A3, 4
7h30: 15A27
8h30: 15A28
9h30: 15A30
Điều dưỡng 15A27, 28, 30
13h30: D10A7
14h30: D10A8
Dược 10A7-8
13h30: D10A4
14h30: D10A5
15h30: D10A6
Dược 10A4-6
Điều dưỡng 14A3, 5, 6, 7, 9,10,11, 19, 25-27
Gđ 1-4, 11, 16
Cấu tạo và chức năng của cơ thể (thi lại, thi của học lại)
Điều dưỡng bệnh truyền nhiễm (thi lại, cải thiện)
26/5/2022
7h30: D10A16
8h30: D10A18
9h30: D10A9
Dược 10A16, 18, 9
18h00: 14A10,11
19h00: 14A12
Điều dưỡng 14A10, 11, 12
Sức khỏe môi trường – giao tiếp – GDSK (thi lại, thi cải thiện, học lại) nhóm 2
27/5/2022
Mô phôi – giải phẫu bệnh (thi lần 1)
Xét nghiệm 14A1,2
Điều dưỡng bệnh truyền nhiễm (thi lần 1)
13h30: 15A21
14h30: 15A22
15h30: 15A23
15A21-23
13h30: 15A24
14h30: 15A25
15h30: 15A26
15A24-26
13h30: 15A27
14h30: 15A28
15h30: 15A30
15A27, 28, 30
18h00: 14A4,5
19h00: 14A6
Điều dưỡng 14A4-6
Khoa học phân tử đến tế bào (thi học lại) Nhóm 2
Dược 9, Điều dưỡng 14, Hộ sinh 9
Anh văn 1 (thi lại, cải thiện) nhóm 2
Điều dưỡng 14, Dược 9, HA13, HS9
18h00: 14A7,8
19h00: 14A9
Điều dưỡng 14A7-9
30/5/2022
Dược 11A25
PTh tin 3
31/5/2022
Chính trị (thi lần 1)
13h30: D11A18
14h30: D11A19 (stt 1-35)
15h30: D11A19 (stt 36-hết)
Dược 11A18, 19
XEM DANH SÁCH THI BÙ LẦN 1, THI LẠI, CẢI THIỆN, THI CỦA HỌC LẠI TẠI ĐÂY.
Ghi chú: Sinh viên thi lại/ thi lại của học lại có trách nhiệm đóng 50,000 đồng tiền thi lại vào tài khoản của Nhà trường trước ngày thi 2 ngày không kể thứ 7, chủ nhật. STK: 1270 0007 1926 – Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, Chi nhánh Thanh Xuân.