TT
Ngày
Giờ
Môn
Lớp
Hình thức
Địa chỉ
5/4/2022
7h30
Ngoại ngữ 2 (thi lần 1)
Nhóm 4: 7h30
Nhóm 5: 8h30
Dược 10
Thi trắc nghiệm
Phòng Zoom 26 (ID: 743 061 3736
Mật khẩu: 501120)
13h30
Cấu tạo và chức năng của cơ thể (thi lần 1)
-D11A24: 13A30
-D11A25: 14h30
D11A24, 25
Thi trắc nghiệm trên phần mềm Zoom
Phòng Zoom 25 (ID: 530 256 2634
Dược học cổ truyền (thi lần 1)
D9A5
Thi thực hành
PTH 26
6/4/2022
9h30
Tiếng Đức 1
Điều dưỡng 16A41-43
Giảng đường 11, 13
D9A13-17 (chưa đi TT tại TTYT)
7/4/2022
Pháp chế dược (thi lần 1)
Dược 10A1: 7h30
Dược 10A2: 8h30
Dược 10A3: 9h30
Dược 10A1-3
Trắc Nghiệm
PTH tin 1
Dược 10A4: 7h30
Dược 10A5: 8h30
Dược 10A6: 9h30
Dược 10A4-6
PTH tin 2
Dược 10A7: 7h30
Dược 11A8: 8h30
Dược 10A9: 9h30
Dược 10A7-9
PTH tin 3
Dược 10A10: 13h30
Dược 10A11: 14h30
Dược 10A12: 15h30
Dược 10A10-12
Dược 10A13: 13h30
Dược 10A14: 14h30
Dược 10A15: 15h30
Dược 10A13-15
Dược 10A16: 13h30
Dược 10A18:
Dược 10A16, 18
8/4/2022
Dược 9A6
KT xét nghiệm cơ bản (thi lần 1)
XN14A1,2
PTH 30, 24
9/4/2022
Hóa dược (thi lại)
Dược 9A2,3,4,6,9,10
Phòng Zoom 27 (ID: 361 823 9213
Hóa phân tích (thi học lại)
Dược 7, Dược 9
Hóa hữu cơ (thi học lại)
Dược 9
Dược liệu (thi lại)
Dược 7
Thi vấn đáp
8h00
Thực vật (thi học lại)
8h30
Kỹ năng giao tiếp bán hàng (thi học lại)
09/4/222
Bệnh học (thi lại, cải thiện, học lại)
Dược 7, 9, HA13
Thi tự luận
GĐ 1
Pháp chế dược (thi lại)
Dược 9A1,5,6,8,11,12,16,17
Quản lý tồn trữ thuốc (thi lại)
Lão khoa (thi lần 1)
Điều dưỡng 14A20, 21, 22, 23, 24, 27
GĐ 2,3,4
15h30
Tai mũi họng
(Thi lần 1)
Điều dưỡng 14A1, 2, 16, 17, 18, 19
GĐ 11, 13, 16, 15
12/4/2022
Dược 9A10
18h00
Chính trị (thi lần 1, thi lại)
Nhóm 1: 18h00
Nhóm 2: 19h00
Điều dưỡng 16A15-44, CSSĐ, XNYH 15
19h00
Chính trị (thi lại, cải thiện)
Điều dưỡng 16A15-44
Pháp luật
(Thi lần 1, Thi lại)
Điều dưỡng 14 (370 SV)
GĐ 1-3, 4, 11, 13, 14, 16
13/4/2022
Tài chính doanh nghiệp dược (thi lần 1)
D9A5, D9A 6 (STT 1-15): 7h30
D9A6 (STT 16-28) + D9A7: 8h30
D9A8: 9h30
Dược 9A5-8
D9A12
Điều dưỡng cơ sở (thi lần 1, thi lại, cải thiện)
ĐD 15, 16A26,27
TH Điều dưỡng cơ bản nâng cao (thi lần 1)
LT điều dưỡng 12A1
PTH 12, 13
14/4/2022
Pháp luật y tế - đạo đức nghề nghiệp (thi bù lần 1, thi lại, thi cải thiện)
7h30: thi lần 1 nhóm 1
8h30: thi lần 1 nhóm 2
9h30: nhóm 3: thi lần 1, lại, thi cải thiện
Điều dưỡng 16A15-27, 36-44, XN 15, HA15, HS11, PHCN1, điều dưỡng 15
Dược 9A9
LT dược 8, D10A17 VB 2 (10 sv đầu DS)
15/4/2022
Cấu tạo và chức năng của cơ thể (thi bù lần 1, thi lại)
7h30: nhóm thi lần 1
8h30: nhóm thi lại
Điều dưỡng 16A15-27, 36-44, điều dưỡng 15
Điều dưỡng cơ sở (thi lần 1)
Điều dưỡng 16A22
Marketing dược (thi lần 1)
D9A5+ D9A6 (stt 1-15): 13h30
D9A6 (stt 16- hết) + D9A7: 14h30
D9A8: 15h30
D9A5-8
Ngoại ngữ 1 (thi bù lần 1, thi lại)
Nhóm 2: 18h00
Dược 11
18/4/2022
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (thi lần 1)
7h30: số TT 1-25
8h30: số TT 26-hết
Hộ sinh 11
Pháp luật y tế - đạo đức nghề nghiệp (thi bù lần 1, thi lại)
Nhóm 4
Điều dưỡng 16A28-36
Hóa dược (thi lần 1)
D10A9: 13h30
D10A10: 14h30
D10A11: 15h30
Dược 10A9-16, 18
D10A12: 13h30
D10A13: 14h30
D10A14: 15h30
D10A15: 13h30
D10A16: 14h30
D10A18: 15h30
Dược 10A15-16, 18
Hóa phân tích (thi bù lần 1)
18h00: nhóm 1
19h00: nhóm 2
Dược 11, Dược 10A17VB2
Pháp luật y tế - đạo đức nghề nghiệp (thi bù lần 1, thi lại) nhóm 5
Điều dưỡng 16A1-15
Hóa phân tích (thi lại) nhóm 3
LT điều dưỡng 12A2, LT Đ D13
20/4/2022
Dược 10A17 VB 2 (stt 11- hết)
21/4/2022
Dược 9A9, D9A10 (stt 1-15): 7h30
Dược 9A10 (Stt 16- hết) + D9A11: 8h30
Dược 9A12: 9h30
Dược 9A9-12
22/4/2022
7h30: Dược 11A22
8h30: dược 11A23 (stt1-30)
9h30: Dược 11A23 (STT 31-hết)
Dược 11A22, 23
7h30: Dược 11A24
8h30: dược 11A25
9h30: Dược 11A26
Dược 11A24, 25,26
7h30: Dược 11A27
8h30: dược 11A28
9h30: Dược 11A29
Dược 11A27-29
KT chụp cắt lớp vi tính (thi lần 1)
HA13A1, 2
18h30
Y học cổ truyền
18h00: 14A13+ 14A14 (stt1-12)
19h00: 14A14 (stt 13-25) + 14A15
Điều dưỡng 14A13, 14, 15
Chăm sóc sức khỏe bà mẹ, phụ nữ và gia đình (thi lần 1)
Điều dưỡng 15A29 VB2, 14A27
Tâm lý – giao tiếp – GDSK (thi lần 1, thi lại)
Điều dưỡng 15 (10 sv)
Điều dưỡng 16A28-36 (24 sv)
23/4/2022
Quản lý điều dưỡng (thi lần 1)
Điều dưỡng 14A1, 2, 4, 8, 12, 20, 21, 22, 23, 24
GĐ 1-3, 4, 11, 16
GDQPAN (thi lần 1)
Liên thông điều dưỡng 12, 13, LT dược 8, LT hộ sinh 8, 9, LT XN 7, Điều dưỡng 15, liên thông 10, XN14, Dược 10
Mô đun 1 (khoa học phân tử đến tế bào) thi cải thiện, thi học lại
Mô đun 2 (khoa học tế bào đến cơ quan) thi cải thiện
Dược lý (thi lần 1)
Nghiên cứu khoa học (thi lại, thi lần 1)
Dược 9, Hộ sinh 9
Dược 10A17 VB2
Điều dưỡng 16A1-14 (28 sv)
Ngoại ngữ 1 (thi bù lần 1, thi lại) nhóm 3
Điều dưỡng 16A25,36-40, XN15, HA15, CSSĐ 1, HS11 (25 sv)
Chính trị (thi bù lần 1, thi lại) nhóm 4
Điều dưỡng 16A1-14 (26sv)
Anh văn 1 (thi lần 1, lại, học lại) nhóm 1
Điều dưỡng 14, Dược 9 (01 sinh viên)
14h30
Anh văn 1 (thi lần 1) nhóm 2
Chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (thi lần 1)
Điều dưỡng 15A4, 14A27, các lớp khóa 15 chưa thi lần 1
Kiểm nghiệm (thi lần 1)
D9A5: 13h30
D9A6: 14h30
D9A7: 15h30
Dược 9A5-8, Dược 9A13-17 (nhóm chưa đi TT TTYT)
D9A8: 13h30
D9A13-17 (nhóm chưa đi TTYT): 14h30
25/4/2022
Thực vật (thi lần 1)
D10A2: 8h30
D10A3: 9h30
D10A4: 7h30
D10A5: 8h30
D10A6: 9h30
D10A7: 7h30
D10A8: 8h30
Dược 10A7-8
Kỹ năng giao tiếp (thi lần 1)
Chăm sóc sắc đẹp 1A1,2
GĐ 1, 2
13h30: Dược 11A1 (stt 1-30)
14h30: dược 11A1 (stt 31-hết)
Dược 11A1
13h00
13h30: Dược 11A2
14h30: dược 11A3
15h30: Dược 11A4
Dược 11A2-4
13h30: Dược 11A5
14h30: dược 11A6
15h30: Dược 11A8
Dược 11A5-6,8
DTH-NCKH
14A10: 18h
14A11: 19h
Điều dưỡng 14A10, 11, 12, 13, 14, 19, 20
14A12: 18h
14A13: 19h
14A14 +14A19 (stt 1-15): 18h
14A19 (stt 16-hết)+ 14A20: 19h
26/4/2022
7h30: Dược 11A13 (stt1-30)
8h30: dược 11A13 (stt31-hết)
9h30: Dược 11A18
Dược 11A13, 18
7h30: Dược 11A14 (stt1-30)
8h30: dược 11A14 (stt31-hết)
9h30: Dược 11A20
Dược 11A14, 20
7h30: Dược 11A19 (stt1-30)
8h30: dược 11A19 (stt31-hết)
9h30: Dược 11A21
Dược 11A19, 21
13h30: Dược 11A7 (stt1-30)
14h30: dược 11A7 (stt31-hết)
15h30: Dược 11A9
Dược 11A7, 9
13h30: Dược 11A10
14h30: dược 11A11
15h30: Dược 11A16
Dược 11A10,11,16
13h30: Dược 11A12 (stt1-30)
14h30: dược 11A12 (stt 31- hết)
15h30: Dược 11A17
Dược 11A12,17
18h00: 14A2
19h00: 14A4
Điều dưỡng 14A2, 4
18h00: 14A6
19h00: 14A7
Điều dưỡng 14A6, 7
18h00: 14A8
19h00: 14A9
Điều dưỡng 14A8, 9
27/4/2022
Dược 10A9: 7h30
Dược 10A10: 8h30
Dược 10A11:9h30
Dược 10A9-11
Dược 10A12: 7h30
Dược 10A13: 8h30
Dược 10A14:9h30
Dược 10A12-14
Dược 10A15: 7h30
Dược 10A16: 8h30
Dược 10A18: 9h30
Dược 10A15-18
Nguyên lý tạo ảnh và kỹ thuật xử lý hình ảnh y học (thi lần 1)
HA15A1: 13h30
HA15A2: 14h30
HA15A3: 15h30
HA15A1-3
Xét nghiệm 14A1,2
PTH 10, 9
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (thi bù lần 1, thi lại, thi của học lại)
Điều dưỡng 16A1-14, 25, 28-44, PHCN1
Chăm sóc sức khỏe trẻ em (thi lần 1)
Điều dưỡng 14A27, 15A29 VB2
Ký sinh trùng 2 1 (thi lần 1)
Xét nghiệm 13A1
PTH 30
28/4/2022
Ngoại ngữ 1 (thi bù lần 1, thi lại, cải thiện)
7h30: thi bù lần 1
8h30: thi lần, thi lại, cải thiện
Điều dưỡng 16A1-14, 28-35
Sức khỏe môi trường dịch tễ (thi lần 1, thi lại)
Điều dưỡng 15, xét nghiệm 15 (7 sv)
Điều dưỡng bệnh truyền nhiễm (thi lần 1)
Điều dưỡng 14A27
Nghiên cứu khoa học (thi lần 1)
XN13A1: 7h30
XN13A2: 8h30
Xét nghiệm 13
HA13A1: 7h30
HA13A2: 8h30
Hình ảnh 13
Điều dưỡng cơ sở (thi bù lần 1, thi lại, cải thiện)
13h30: nhóm 3
14h30: nhóm 4
Điều dưỡng 16A1-14, 28-44
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (thi lần 1, thi lại, thi của học lại) nhóm 1
Điều dưỡng 15
Nhóm 2: 13h30
Nhóm 3: 14h30
Nhóm 4: 15h30
Dược 10, điều dưỡng 15
Ngoại ngữ 1 (thi lần 1)
13h30: 16A37, stt 1-30
14h30: 16A37, stt 31-hết
Thi Chăm sóc sức khỏe người lớn 2:
15h30: 15A4, 14a27
16A37
15A4, 14A27
HA14A1: 18h00
HA14A2: 19h00
HA14A1,2
PTH
tin 2
Liên thông dược 8
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ (thi lần 1)
Hộ sinh 10
Ký sinh trùng 2 (thi lần 1)
Xét nghiệm 13A2
29/4/2022
D10A1: 7h30
D9A9+D9A10 (stt 1-15): 7h30
D9A10 (stt 16-hết) + D9A11: 8h30
D9A12: 9h30
Dược 9A7
PTH dược
Chính trị (thi lần 1)
13h30: 16A13
14h30: 16A14
16A13, 14
Phục hồi chức năng
18h00: 14A8+ ½ lớp 14A10 (stt 1-15)
19h00: 14A13+ ½ lớp 14A10 (stt 16-hết)
Điều dưỡng 14A8, 10, 13
18h00: 14A14+1/2 lớp 14A15 (stt 1-15)
19h00: 14A15 (stt 16 –hết) + 14A22
Điều dưỡng 14A 14, 15, 22
18h00: 14A23+1/2 lớp 14A24 (stt 1-15)
19h00: 14A24 (stt 16 –hết) + 14A25
Điều dưỡng 14A23, 24, 25