Sinh viên xem lịch học tại link sau: https://docs.google.com/spreadsheets/d/1JhQga_YPGXWaHXfewZ7Q20PxDmDWZq0gNGwQalt_X3s/edit#gid=0
Sinh viên xem danh sách xếp lớp học tại ĐÂY (cập nhật đóng tiền ngày 26/5/2022)
- Chính trị (dược 7,8,9,10, điều dưỡng 12,13,14,15,16, hình ảnh 13, hộ sinh 9)
- Cấu tạo và chức năng của cơ thể (Dược 10, 11, điều dưỡng 15,16, hình ảnh 15)
- Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (dược 10, điều dưỡng 15,16, hình ảnh 15)
- Anh văn 1 (điều dưỡng 15,16, Dược 11, Xét nghiệm 15))
- Anh văn 2 (dược 11, điều dưỡng 15)
- Tin học (dược 8,9,10, 11, HA14, HA13, Điều dưỡng 12,13,14)
- Pháp luật (dược 10, HA14, XN14, HS10)
- Pháp luật y tế - đạo đức nghề nghiệp (điều dưỡng 16, 13,14, Hình ảnh 12)
- Điều dưỡng cơ sở (điều dưỡng 16)
- hóa phân tích (dược 10, 11)
- Mô đun 1 (Dược 8, Điều dưỡng 12,13,14)
- Mô đun 2 (Dược 8, 9, Điều dưỡng 12,13,14)
- Quản lý tồn trữ thuốc (dược 7,8,9)
- Chăm sóc sức khỏe người lớn 1 (điều dưỡng 13,14, 15)
- Chăm sóc sức khỏe người lớn 2 (Điều dưỡng 13,14, 15)
- Anh văn 1 (120 tiết) điều dưỡng 12,13,14, dược 8,9, HS9, XN 13)
- Dịch tễ học - nghiên cứu khoa học (điều dưỡng 12,13, 14, Dược 8, liên thông 10B3)
- Điều dưỡng cơ sở (điều dưỡng 14)
- Dược lý (Dược 8, 9)
- Dược lý (điều dưỡng 13,14)
- Sức khỏe môi trường -dịch tễ (HA15, XN15, HS11, Đ D 15)
- Tâm lý - giao tiếp - GDSK (HA15, XN15, HS11, Đ D 15)
- CSSK tâm thần (Đ D 13, 12)
- Bệnh học (D8,9, XN12, 14)
- Hóa hữu cơ (D8, 9)
- Pháp chế dược (D8,9)
- Sức khỏe môi trường - GT- GDSK (Đ D 12, 13)
- Anh văn chuyên ngành ( Đ D 12, 13, HA13, HS9, D8,9)
- Dinh dưỡng tiết chế (điều dưỡng 13, 14)
Chú ý: sinh viên đóng tiền với số lượng quá ít sẽ có bố trí học bù cùng các lớp khác có lịch và được thông báo riêng)