Lịch học lại, học cải thiện
LỊCH HỌC BÙ - HỌC LẠI - HỌC CẢI THIỆN NĂM HỌC 2022-2023

THÔNG BÁO VỀ KẾ HOẠCH HỌC LẠI, HỌC CẢI THIỆN, HỌC BÙ ĐỢT 1 NĂM HỌC 2022-2023

     Căn cứ kết quả học tập của sinh viên các khoá, Nhà trường xây dựng kế hoạch học bù, học lại, học cải thiện đợt 1 năm học 2022 - 2023, cụ thể như sau:

1. Thời gian thực hiện và phương thức nộp phí

- Từ 27/10/2022 đến 30/10/2022, sinh viên xem lịch học và danh sách lớp trên website của trường, mục Thời khóa biểu phần Lịch học lại, cải thiện tại bảng LỊCH HỌC bên dưới để học. 

- Trước ngày học cuối cùng của môn học 3 ngày sinh viên có trách nhiệm đóng tiền học như thông báo. Hình thức nộp lệ phí học tại phòng Tài chính kế toán có thể trực tiếp tại phòng hoặc chuyển khoản:

            + Số TK: 127 0000 719 26;

            + Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Vietinbank – CN Thanh Xuân;

            + Cú pháp: Họ và tên, Ngày tháng năm sinh, Lớp, Học Lại tên môn.

        (Ví dụ: Nguyen Van A; 04.02.2001; Lop 15A20; HL Chinh tri, CT Tin học).

Lưu ý:

  • Những sinh viên có lí do chính đáng xin không tham gia học phải có đơn nộp cho Giáo viên chủ nhiệm. Giáo viên chủ nhiệm có trách nhiệm hướng dẫn sinh viên viết đơn và tổng hợp đơn nộp về phòng Đào tạo. Thời gian xin không đăng ký học hạn cuối cùng là 04/11/2022.
  • Nhà trường không bố trí lịch học lại học cải thiện nào khác ngoài kế hoạch trên. Sinh viên không tham gia học sẽ phải chờ đến đợt học tiếp theo.
  • Chỉ những sinh viên có tham gia học đầy đủ và có đóng tiền đúng thời hạn mới được xét tư cách thi và được thi.
  • Kế hoạch này không bao gồm những môn học có quá ít sinh viên. Nhà trường sẽ có kế hoạch sắp xếp vào học cùng các lớp chính quy có lịch học theo kế hoạch riêng của từng môn và đối tượng. Nếu không có lớp, mức thu dựa theo số sinh viên phải học theo danh sách.

2. Kinh phí học lại – học cải thiện

STT

Môn Học

 

 

Đối tượng

Số tín chỉ

 

Số tiền học lại, học cải thiện

Tổng

LT

TH

LS

 

1

Chính trị

Tất cả các ngành

4

3

1

0

800.000

2

Tin học

Tất cả các ngành

3

1

2

0

600.000

3

Ngoại ngữ 1

Tất cả các ngành

3

2

1

0

600.000

4

Ngoại ngữ 1

 

Điều dưỡng 13,14, Hộ sinh 8,9, Dược 8,9, Hình ảnh 8,9, XN12,13

6

6

0

0

1.200.000

5

Cấu tạo và chức năng của cơ thể (GP-SL- hoá sinh)

Điều dưỡng, Hình ảnh, Hộ sinh, Xét nghiệm, PHCN, Dược

4

3

1

0

1.000.000

6

Cấu tạo và chức năng của cơ thể (GP-SL- hoá sinh)

Xét nghiệm

3

2

1

0

800.000

7

Pháp luật y tế và đạo đức nghề nghiệp

Điều dưỡng, Hình ảnh, Hộ sinh, Xét nghiệm, PHCN

2

2

0

0

400.000

8

Điều dưỡng cơ sở

Điều dưỡng 15,16

2

2

0

0

400.000

7

Điều dưỡng cơ sở

Điều dưỡng 13, 14

9

2

5

2

5.087.500

8

Điều dưỡng cơ sở

Hình ảnh

4

2

2

0

1.816.000

9

Điều dưỡng cơ sở

Hộ sinh

5

2

3

0

2.470.000

10

Điều dưỡng cơ sở

PHCN

4

2

2

0

1.922.000

11

Điều dưỡng cơ sở

Xét nghiệm

2

1

1

0

852.000

12

Ngoại ngữ 2

Tất cả các ngành

3

3

0

0

600.000

13

Sức khỏe môi trường và dịch tễ học

Điều dưỡng, Hình ảnh, Hộ sinh, Xét nghiệm, PHCN

2

2

0

0

400.000

14

Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (Dược lý, SLB, VKS)

Điều dưỡng, Hình ảnh, Hộ sinh, Xét nghiệm, PHCN,

3

3

0

0

600.000

15

Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (SLB, VKS)

Dược

2

2

0

0

400.000

16

Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (SLB, Dược lý)

 

Xét nghiệm

2

2

0

0

200.000

17

Tâm lý - Giao tiếp – GDSK trong thực hành điều dưỡng

 

Điều dưỡng, Hình ảnh, Hộ sinh, Xét nghiệm, PHCN

2

2

0

0

400.000

18

Chăm sóc sức khỏe người lớn 1

Điều dưỡng

5

5

0

0

1.000.000

19

Chăm sóc sức khỏe người lớn 2

Điều dưỡng

4

4

0

0

800.000

20

Hóa phân tích

Dược

3

2

1

0

1.063.000

21

Hóa phân tích

Xét nghiệm

3

2

1

0

1.052.000

22

Pháp luật

Tất cả các ngành

2

2

0

0

400.000

23

Bệnh học cơ sở

Xét nghiệm

2

2

0

0

400.000

24

Bệnh học

Dược

3

3

0

0

600.000

25

Bệnh học

Hình ảnh

3

3

0

0

600.000

26

Thực hành điều dưỡng cơ sở 1

Điều dưỡng

4

4

0

0

2.952.000

27

Thực hành chăm sóc sức khỏe người lớn 1

 

Điều dưỡng

2

0

2

0

1.475.000

28

Dược lý

Dược

6

3

3

 

2.589.000

29

Quản lý tồn trữ thuốc

Dược

2

2

0

 

400.000

30

Bào chế

Dược

4

2

2

 

1.726.000

31

Marketing dược

Dược

2

1

1

 

863.000

32

Dược liệu

Dược

4

2

2

 

1.726.000

33

Hóa dược

Dược

4

3

1

 

1.263.000

34

Sức khỏe môi trường – giao tiếp – GDSK

Các ngành

2

2

0

0

400.000

35

Thực vật

Dược

3

2

1

0

1,063,000

 

lưu ý: sinh viên các khóa đang có lịch học chính quy, cần phải học bù các buổi vắng để đủ điều kiện dự thi, đề nghị xem cả lịch học chính quy và lịch học lại, cải thiện này để tìm buổi học phù hợp, làm đơn về phòng Đào tạo.

LỊCH HỌC VÀ DANH SÁCH HỌC TỪNG LỚP.

TT MÔN HỌC ĐỐI TƯỢNG TÊN LỚP DANH SÁCH HỌC LỊCH HỌC
1 Chính trị Điều dưỡng 15 YCT1 Ghép vào lớp YCT2  
Điều dưỡng 13, 14; 15, 16, 17
Dược 8-9, 10
YCT2 Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Dược 11, 10 YCT3 Ghép vào lớp YCT2  
2 Pháp luật Điều dưỡng 14-15;
 Dược 8-9-10;
XN 12,13,15, HA12
YPL1 Tải Danh sách học TẢI LỊCH HỌC
3 Ngoại ngữ 1 Dược 10;
PHCN 1;
CSSĐ 1;
YNN1 ghép vào YNN2 Tạm lùi lịch chờ chốt DS học
Dược 10, 11, HA15, PHCN1 YNN2 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Điều dưỡng 12, 3, 14;
 Dược 8-9;
XN 12, 13
YNN3 Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Điều dưỡng
15A1-15A14
YNN4 Ghép vào lớp YNN6  
Điều dưỡng
16A1-16A26
YNN5 Ghép vào lớp YNN6  
Điều dưỡng
15A15, 16, 17, xn 14
YNN6 Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Điều dưỡng 13-14, Dược 7-8-9, XN13 YNN7 Tải danh sách học chính thức Tải lịch học
4 Ngoại ngữ 2 Điều dưỡng
15, 16, XN 14
YNN8 Tải Danh sách chính thức học TẢI LỊCH HỌC
Điều dưỡng
 15A15-15A30, Dược 10, D11
YNN9 Tải Danh sách chính thức học TẢI LỊCH HỌC
Dược 10;
 Dược 11A1- 11A16 
YNN10    
 Dược
11A17- 11A40
YNN11    
Điều dưỡng
16A04-16A48
YNN12 ghép vào lớp YNN8  
5 Tin học Điều dưỡng 12, 13, 14, 16;
Dược 8-9
YTin 1 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Điều dưỡng
15A22-15A30
YTin 2 ghép vào lớp YTIN1  
ĐD 15A1-15A21;
ĐD 17A1
YTin 3 ghép vào lớp YTIN1  
Dược 10, 11, XN15, HS11, HA15, 14 YTin 4 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Dược 10 YTin 5 ghép vào lớp YTIN4  
HA15, XN 15,
HS11, PHCN1
YTin 6 ghép vào lớp YTIN4  
6 Hoá phân tích Dược 8,9,10, 11, XN16 YHoá 1 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Dược 11A1-17 YHoá 2 Ghép cùng Thóa1  
Dược 11A18-40 YHoá 3 Ghép cùng Thóa1  
7 Cấu tạo và chức năng cơ thể Đ D 15 YMD1 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Đ D 15A16-30 YMD2 ghép vào lớp YMD2  
Đ D 16, 17 YMD3 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Đ D 16A15-32 YMD4 ghép vào lớp YMD3  
Đ D 16A33-48, 17A1,2 YMD5 ghép vào lớp YMD3  
Dược 10, 11
XN 15, HA15, PHCN1
YMD6 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Dược 11A2-40 YMD7 ghép vào lớp YMD6  
8 Sự hình thành bệnh tật và QTPH Dược 10, 11 YSH1 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Dược 11A11-39 YSH2 Ghép vào lớp YSH1  
Đ D 16, 15, 17, PHCN1, XN15 YSH3 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Đ D 16A26-48, 17A1,2 YSH4 Ghép vào lớp YSH3  
Đ D 16A1-4,
15A1-30
YSH5 Ghép vào lớp YSH3  
9 Tâm lý giao tiếp giáo dục sức khoẻ Đ D 15, 16, 17, PHCN1 YTL1 Tải danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Đ D 16A21-48, 17A1 YTL2 ghép vào lớp YTL1  
10 Điều dưỡng cơ sở Điều dưỡng 13, 14 YDD1 Tải danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Điều dưỡng 15 YDD2 tải danh sách chính thức TẢI LỊCH HỌC
Điều dưỡng 15, 16, 17 YDD3 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
11 TH Điều dưỡng cơ sở 1 Điều dưỡng 15, 16, 17A1 YDD4 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Điều dưỡng 16A22, 23, 30-48,
 Điều dưỡng 17A1
YDD5 Ghép vào lớp YDD4  
12 Pháp luật y tế đạo đức nghề nghiệp Điều dưỡng 13, 14, 15, Đ D 17, HA14, LTĐ D14 YPL1 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
13 Sức khoẻ môi trường GT-GDSK Điều dưỡng 13, 14 YSM1 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
14 SKMT- dịch tễ Điều dưỡng 15, 16, 17 YSM2 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Điều dưỡng 16A16-48, 17A1 YSM3 Ghép với YSM2  
15 Bệnh học Dược 8, 9 YBH1 ghép YBH2  
Dược 8,9,11 YBH2 Tải Danh sách học chính thức Tải Lịch học
Hình ảnh 14, 15 YBH3 Tải Danh sách học chính thức Tải Lịch học
16 Bệnh học cơ sở Xét nghiệm 14, 15 YBH4 tải danh sách học chính thức Tải Lịch học
17 Chăm sóc sức khoẻ người lớn 1 28. DD12,13,14 YNL 1 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Điều dưỡng
15, 16, 17
YNL 2 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Điều dưỡng 16A31-48, 17A1 YNL 3 ghép với YNL2  
18 Thực hành Chăm sóc sức khoẻ người lớn 1 Điều dưỡng 13, 14, 15, 16 YNL 4 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
19 Chăm sóc sức khoẻ người lớn 2 Điều dưỡng 14,15, 16 YNL 5 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Điều dưỡng 16A6-23 YNL 6 ghép với YNL5  
Điều dưỡng 16A24-34 YNL 7 ghép với YNL5  
Điều dưỡng 16A35-48, 17A1 YNL 8 ghép với YNL5  
20 Thực vật Dược 10, D 11 YTV1 Tải Danh sách học  chính thức TẢI LỊCH HỌC
dƯỢC 8, 9 YTV2 HỦY  
Dược 10, 11, 12 YTV3 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
21 Hoá dược Dược 9, 10 YHD1 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
Dược 10A11-18 YHD2 ghép YHD1  
Dược 11A1-40 YHD3 ghép YHD1  
22 Dược lý Dược 8-10 YDL1 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
DD12,13,14; D8,9; HA-XN12,13 YDL2 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
23 Bào chế Dược 10 YBC1 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
24 Quản lý tồn trữ thuốc Dược 10 YQL1 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
25 Marketing Dược Dược 10 YMA1 Tải danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
26 Dược liệu Dược 10 YDL3 Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
27 Dịch tễ - THNCKH Điều dưỡng 14 YDT1 Tải danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
28 Anh văn chuyên ngành DD12,13,14; D8,9; HA-XN12,13 YAVCN Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
29 Dinh dưỡng tiết chế DD12,13,14; D8,9; HA-XN12,13 YDDTC Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
30 Kiểm soát nhiễm khuẩn DD12,13,14; D8,9; HA-XN12,13 YKSNK Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
31 Khoa học phân tử - tế bào DD12,13,14; D8,9; HA-XN12,13 YPTTB Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
32 Khoa học tế bào - cơ quan D12,13,14; D8,9; HA-XN12,13 YTBCQ Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC
33 Y học cổ truyển D12,13,14; D8,9; HA-XN12,13 YYHCT Tải Danh sách học chính thức TẢI LỊCH HỌC

 

 

Giáo viên có thể tải file danh sách học các môn dạng exel tại đây