Thực hiện chỉ đạo của Ban Giám hiệu, Nhà trường xin thông báo tới các Khoa, Phòng, Tổ Kỹ thuật viên, GVCN và các lớp điều chỉnh kế hoạch tổ chức thi lại, thi bù, thi học lại, thi cải thiện đợt 3 năm học 2020 – 2021 như sau:
1. Các môn thi Chiều ngày 3/4/2021 chuyển thời gian thi:
- 13h00 chuyển sang 14h30
- 15h00 chuyển sang 16h00
2. Các môn thi ngày 10/4/2021 chuyển sang ngày 17/4/2021
3. Các môn thi ngày 11/4/2021 chuyển sang ngày 18/4/2021
*Lưu ý: - Các buổi thi khác không có thay đổi.
- Phòng thi vẫn giữ nguyên không thay đổi.
(Thông báo số 186/TB-CĐYTHN ngày 30/3/2021)
STT
Ngày
Thời gian
Môn thi
Lớp
Số lượng
Địa điểm
Lần thi/Lần học
1
3/4/2021
7h00
Dược học cổ truyền
DS 8A6, 2, 3, 9, 19, 12, 20
8
PTH
thi 2/1
2
Vi sinh 1
XN 12B
(Đinh Quang Đức)
PTH VKS
3
KT xét nghiệm cơ bản
XN 13A2
4
Ký sinh trùng 1
5
Huyết học 1
(Đặng Thành Long)
6
Chính trị
CĐ 13A1, 7, 14, 19
GĐ 9
thi 2/2
7
HS 8A (Phạm T. Thanh Tâm); HA12A (Nguyễn Nhất Minh)
CĐ 14A24
(Lưu Thị Minh Hương)
9
Cải thiện:
CĐ 13A19, 14, 18
21
thi CT
10
CĐ 13A24, 32, 17, 13, 20, 23, 30, 9,
35
GĐ 10
11
Kỹ thuật thực hành siêu âm
HA11AB
thi 1/2
12
CĐ 13A10, 8, 27, 26, 7, 21, 24, 33, 15, 11, 12, 2, 10,
41
GĐ 11
13
CĐ 13A5, 28, 25; CĐ 14A24, 10, 2, 3
GĐ 12
14
CĐ 14A25, 8, 27, 16, 21, 22, 18;
DS 9A12; HS9
GĐ 13
15
DTH-NCKH
CĐ 12A2, 6, 22, 24; DS 7A27; HA11A
GĐ 14
16
XN 12AB;
DS 8A1, 6, 18
17
CĐ 12, DS7
18
Học lại:
CĐ 12, DS7, DS8,
CĐLT 10C1, XN11
19
CĐLT HS6A
(Nguyễn Thị Minh Ngọc)
CĐLT 10A10
(Phạm Thị Bảo Ngọc);
CĐLT DS7A1
(Phạm Quỳnh Châu)
CĐLT 10A13
(Ngô Thị Phương)
CĐLT 11A1
(Nguyễn Trung Hà)
20
9h00
Pháp luật
CĐ 13A2, 5, 13, 14, 16; DS 8A8, 9, 21
DS 9A10, 11, 12, 14, 15, 16, 17
22
Y học cổ truyền
CĐ 13A30, 29, 11, 10, 9
23
CĐ 14A24, 25, 26
25
24
CSSK cộng đồng
CĐ 12A4(Nguyễn Cẩm Tú); 12A25(Nguyễn Thị Vân Anh
DS 9A1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
39
26
(Từ STT 01 đến 40)
CĐ 13A12, 16, 27, 8, 19, 10, 25, 26, 11, 28, 7, 2, 9
40
27
(Từ STT 41 đến 80)
CĐ 13A13, 8, 7; DS 8A5, 11, 12, 6, 11, 3, 16, 17, 5, 20, 8;
DS 8A21 (VB2); HA12AB; DS 7A6
28
HA 14A2
(Mai Văn Kiểm)
thi 1/1
29
CĐ 12A5, 6, 2, 11, 31, 20, 4, 21;
DS 7A22, 26, 20
30
Điều dưỡng truyền nhiễm
CĐ 12A34, 2
(Trần Hồng Dương, Nguyễn Phương Thảo
31
13h00
Anh văn 1
DS 8A18, 17, 16, 15
48
32
DS 8A13, 11, 12, 10, 7, 9, 8
46
33
DS 8A19, 14, 13, 9, 20; XN 12A; CĐ 12A24, 26; XN11A; DS 7A6
37
Bệnh học
HA11B
34
DS 8A4, 2, 3, 5
DS 8A1, 6; HS8A; HA12A; XN 12A; DS 8A18 (Nguyễn Thị Thảo)
36
CĐ 14A16, 17, 11, 12
15h00
CĐ 13A18, 17, 9, 19, 8, 10
38
CĐ 13A16, 1, 13
CĐ 13A27, 28, 25
Anh văn
CĐ 13A20, 12, 21, 36; CĐ 14A27, 3, 4; DS 9A4, 12;
XN 13A1
Đại cương hộ sinh
HS 8A
42
Học lại lớp 7:
CĐ 12A20, 25, 26, 31; CĐ 13A12, 14, 35, 36, ; DS 8A8; DS9A6; HA12AB; XN12A; HA11B; HA13A1; DS 7A12;
43
CĐ 14A15
(Hoàng Thị Lan Anh)
44
Quản lý tồn trữ thuốc
DS 7A22, 23 (Nguyễn Phương Lan, Nguyễn Võ Thu Chinh)
45
DS 8A8, 9, 10
PLYT-Đ ĐNN
CĐ 12A30
(Ninh Viết Chung
47
Học lại CĐ 12A24 (Vũ Thị Thu Thảo)
Tài chính doanh nghiệp dược
DS 8A1, 2, 5, 6, 7
49
4/4/2021
Dược liệu
DS 9A1, 2, 4, 6, 8, 9, 11, 12, 15, 16
PTH dược
50
DS 8A5, 7, 17, 10, 3
51
DS 8A15, 8, 1, 16, 6, 12
52
DS 8A13, 18, 2, 11; XN 11A,
CĐ 12A12, 24; DS7A6; HS8AB
53
DS 8A19, 18, 20; XN12A;
54
Anh văn CN
CĐ 13A5,6, 7, 8
55
CĐ 14A27
(Nguyễn Lan Anh, Đỗ Phương Thảo)
56
DS 9A15, 12, 3, 4, 8, 6, 9, 11, 17
57
CĐ 12A34
(Trần Hồng Dương
58
DS 8A7, 6
(Phùng Đức Long, Nguyễn Thúy Vy)
59
DS 7A27, 26; DS 8A9, 1, 2, 3, 10, 11, 15, 16; CĐ 13A19, 14 18; HS8AB;
CĐ 12A31;
60
CĐ 13A11, 12, 13, 14, 15, 16, 23, 24, 31
61
Tiếng Nhật 2
CĐ 12A41;
CĐ 13A33, 34,
62
Xquang chẩn đoán
HA 12AB
63
CĐ 13A9, 10, 21, 22, 17, 18, 19;
DS 9A1, 2
64
Phục hồi CN
HS 7A
(Bùi Thị Khánh Linh)
65
66
Điều dưỡng cơ sở
CĐ 12A2, 4, 6, 7, 23, 29, 30, 31, 32;
CĐ 13A2, 13, 14, 21, 22, 24, 28, 34
PTH Điều dưỡng
67
Điều dưỡng CBNC
CĐLT 10B1, 4
68
17/4/2021
Marketing dược
DS 7A2, 9, 13, 18, 19, 20, 22, 23, 26, 27
69
DS 8A2, 3, 4, 9, 11, 12, 17, 18, 19, 20, 15, 16
70
Hóa sinh - SLB
CĐLT 10C4 (Nguyễn Thị Ngọc Ánh
71
CSSK người lớn 1
CĐ 13A1, 2, 3, 4, 29, 30, 32, 19, 24, 6
72
CĐ 14A20, 21, 22, 24
73
GDQP-AN
CĐLT HS6A (Nguyễn Thị Minh Ngọc)
74
Quản lý điều dưỡng
CĐLT 11A3
(Hồ Thị Loàn)
75
CĐ 12A10, 11, 12, 23, 41, 20, 31, 24
76
Điều dưỡng CK hệ ngoại (Tai-Mũi-Họng)
CĐ 13A6, 26
77
78
Quản lý chất lượng thuốc
DS 8A6, 7, 8, 17, 19, 1, 2, 4, 5
79
Tiếng Nhật 1
80
CSSK người lớn 2
CĐ 14A13, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 26, 23, 22, 5, 4, 3, 2, 1
81
Học lại: DS 7A3, 6
82
Chăm sóc sơ sinh
83
DS 7A1, 2, 10, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27
84
Điều dưỡng CK hệ nội (Thần kinh)
CĐ 12A21
(Nguyễn Thị Lệ, Cao Phương Nhung)
85
CĐ 12A2, 12, 33
86
CĐ 13A6, 7, 11, 33
87
TH CSSK NL 1
CĐ 13A19, 29, 30
PTH tiền LS
88
CĐ 13A10
(Phạm Bá Thông)
89
Dược lý
DS 8A21 VB2
PTH tin học 2
90
CĐ 12A32;
CĐ 13A10, 5, 9, 12, 14, 18, 20, 21, 25, 32, 33, 34;
CĐ 14A16; XN 12A
91
14h00
CĐ 14A16
(Phùng Thị Hà)
92
CĐ 15A23
(Trần Thị Thu Huyền)
93
HS 8AB
94
95
CĐ 13A21, 24, 26, 1
96
(Trần Thị Lan Anh)
97
MD02-KH từ tế bào đến cơ quan
HA 11B
98
Tin học
CĐ 13A16
(TRần Thu Hà),
DS 8A18
(Nguyễn Thị Thảo)
PTH tin học 1
99
DS 7A25
(Nguyễn Thị Minh Tươi)
100
Dinh dưỡng - tiết chế
CĐ 13A18, 24
PTH tin học 3
101
CĐ 12A20
102
CĐ 12A29, 32, 31, 2, 14, 11;
CĐ 13A12, 8, 26, 14, 15, 24, 22, 28, 9, 13, 34; CĐ 14A1, 3
103
Hóa dược
DS 7A23
104
Dược lâm sàng
CĐLT DS6A
105
18/4/2021
CĐ 13A15, 14, 20, 24, 25, 17, 30, 7, 28, 27; CĐ 14A1
106
CĐ 13A16 (Hoàng Thu Trang)
107
CĐ 14A5, 6, 7, 8
108
CĐ 14A16, 17, 18, 19, 26
109
MD02-KH tế bào đến cơ quan
DS 8A4, 13, 11, 17, 19, 10, 14, 3, 18
110
8h00
DS 8A5, 20, 12, 16, 15; XN12A;
111
HA12A; HS8A; DS7; CĐ 12;
112
Bào chế
DS 8A6
(Nguyễn Thị Thanh Xuân),
8A8 (Tạ Thị Kha)
113
DS8
114
CĐ 14A1, 2, 3, 4, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 21, 22, 23
115
Cải thiện
Thi CT
116
CĐ 13A12, 11, 13, 18, 17, 15
117
CĐ 13A7, 6, 5, 16, 9, 10, 3;
CĐ 14A16, 3, 23, 4
118
CĐ 13A31, 23, 28, 34, 22, 21
119
CĐ 13A20, 26, 33, 30, 27
120
CĐ 13A19, 32, 25, 24, 12(Nguyễn Thị Huyền),10, 1, 34