Search
Search
Đăng nhập
Toggle navigation
Trang chủ
Giới thiệu
Đào tạo
Tin tức & sự kiện
Chương trình đào tạo
Điều dưỡng
Hộ sinh
Xét nghiệm
Hình ảnh
Dược
Phục hồi chức năng
Chăm sóc sắc đẹp
Thời khóa biểu
Đảm bảo chất lượng
Công khai
Điều dưỡng
Dược
Hộ sinh
Xét nghiệm Y học
Phục hồi chức năng
Hình ảnh Y học
Chăm sóc sắc đẹp
Giáo trình - Học liệu
Giáo trình
Môn học chung
Dược
Xét nghiệm
Hình ảnh
Hộ sinh
Phục hồi chức năng
Chăm sóc sắc đẹp
Điều dưỡng
Bài giảng
Tài liệu tham khảo
Videos
Nghiên cứu khoa học
Quy trình
Thông báo
Hội nghị - Hội thảo
Đề tài nghiên cứu
2014 - 2015
2015 - 2016
2016 - 2017
2017 - 2018
2019 - 2020
2020 - 2021
2021 - 2022
Văn bản pháp quy
Biểu mẫu
Tuyển sinh
Cơ hội nghề nghiệp
IFrame
Your browser does not support inline frames. You may view the embedded docucument in a new browser window by clicking the following link:
https://yhn.edu.vn/portals/0/banner1/standard.html
Xét nghiệm
KT XÉT NGHIỆM Y HỌC CHÍNH QUY
Mã MH/ MĐ
Tên môn học / mô đun
Thời gian học tập (tín chỉ)
Thời gian học tập (giờ)
Tổng số
Trong đó
Tổng số
Trong đó
Lý thuyết
Thực hành/ bài tập/ thảo luận
Thực tập lâm sàng
Lý thuyết
Thực hành/ bài tập/ thảo luận
Thực tập lâm sàng
Thi/ kiểm tra
I
Các môn học chung
23
16
7
0
465
179
255
0
31
CH01
Chính trị
4
3
1
0
75
43
26
0
6
CH02
Tin học
3
2
1
0
75
15
56
0
4
CH03
Ngoại ngữ (tiếng Anh, Nhật, …)
6
4
2
0
120
60
50
0
10
CH04
Pháp luật
2
2
0
0
30
21
7
0
2
CH05
Giáo dục thể chất
2
0
2
0
60
4
52
0
4
CH06
Giáo dục quốc phòng – an ninh
5
5
0
0
75
36
36
0
3
CH07
Ngoại ngữ 2 (tiếng Anh chuyên ngành, Nhật, …)
1
0
1
0
30
0
28
0
2
II.
Các môn học chuyên ngành
78
32
29
17
2115
480
870
765
0
II.1
Các môn học, mô đun cơ sở
18
15
3
0
315
225
90
0
0
CS01
Cấu tạo và chức năng của cơ thể (GP-SL) bỏ HS
3
2
1
0
60
30
30
0
0
CS02
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi (Dược lý, SLB,) bỏ VKS
2
2
0
0
30
30
0
0
0
CS03
Pháp luật y tế và đạo đức nghề nghiệp
2
2
0
0
30
30
0
0
0
CS04
Sức khỏe môi trường và dịch tễ học
2
2
0
0
30
30
0
0
0
CS05
Tâm lý - Giao tiếp – GDSK
2
2
0
0
30
30
0
0
0
DIEU01B
Điều dưỡng cơ sở
2
1
1
0
45
15
30
0
0
CS 06
Nghiên cứu khoa học
2
2
0
0
30
30
0
0
0
XN01
Hóa phân tích
3
2
1
0
60
30
30
0
0
II.2
Môn học, mô đun chuyên môn
55
17
26
12
1575
255
780
540
0
XN02
Mô phôi- giải phẫu bệnh
4
1
1
2
135
15
30
90
0
XN03
Bệnh học cơ sở
2
2
0
0
30
30
0
0
0
XN04
Kỹ thuật Xét nghiệm cơ bản (bao gồm cả KSNK)
5
2
3
0
120
30
90
0
0
XN05
Huyết học 1 (Tế bào)
3
1
2
0
75
15
60
0
0
XN06
Huyết học 2 (Đông máu, truyền máu)
4
1
3
0
105
15
90
0
0
XN07
Hóa sinh 1
3
1
2
0
75
15
60
0
0
XN08
Hóa sinh 2
4
2
2
0
90
30
60
0
0
XN10
Vi sinh 1
6
2
4
0
150
30
120
0
0
XN11
Vi sinh 2
3
1
2
0
75
15
60
0
0
XN12
Ký sinh trùng 1
4
2
2
0
90
30
60
0
0
XN13
Ký sinh trùng 2
3
1
2
0
75
15
60
0
0
XN14
Kiểm tra chất lượng xét nghiệm
4
1
3
0
105
15
90
0
0
XN15
Thực hành lâm sàng vi sinh- KST
5
0
0
5
225
0
0
225
0
XN16
Thực hành lâm sàng Hoá sinh - huyết học
5
0
0
5
225
0
0
225
0
II. 3
Thực tế nghề nghiệp (chọn 1 trong 2: HS- HH, VS- KST
5
0
0
5
225
0
0
225
0
Tổng
101
48
36
17
2580
659
1125
765
31
Đào tạo
Tin tức & Sự kiện
Chương trình đào tạo
Thời khóa biểu
Đảm bảo chất lượng
Công khai
Chương trình đào tạo
Điều dưỡng
Điều dưỡng
Hộ sinh
Hộ sinh
Xét nghiệm
Xét nghiệm
Hình ảnh
Hình ảnh
Dược
Dược
Phục hồi chức năng
Phục hồi chức năng
Chăm sóc sắc đẹp
Chăm sóc sắc đẹp