KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
Mã MH/ MĐ
Tên môn học / mô đun
Mã MH tiên quyết
Thời gian học tập (tín chỉ)
Thời gian học tập (giờ)
Tổng
số
Trong đó
Lý thuyết
Thực hành/ bài tập/ thảo
luận/ tích hợp
Thực tập lâm sàng
Thi/ kiểm tra
I
Các môn học chung
21
13
8
0
435
173
239
23
MH GEN01
Giáo dục chính trị
4
3
1
75
41
29
5
MH GEN 02
Tin học
2
15
58
MH GEN 03
Ngoại ngữ 1
60
28
MH GEN 04
Pháp luật
30
18
10
MH GEN 05
Giáo dục thể chất
51
MH GEN 06
Giáo dục quốc phòng và An ninh
36
35
MH GEN 07
Ngoại ngữ 2
II.
Các môn học chuyên môn
76
37
16
2100
555
480
1065
II.1
Các môn học, mô đun cơ sở
360
270
90
MH BAS01
Cấu tạo và chức năng của cơ thể
45
MH BAS 02
Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi
MH BAS 03
Pháp luật y tế và đạo đức nghề nghiệp
MH BAS 04
Sức khỏe môi trường và dịch tễ học
MH BAS 05
Tâm lý - Giao tiếp – GDSK
MH BAS 06
Dinh dưỡng tiết chế trong phục hồi chức năng
MH BAS02
MH BAS 07
Nghiên cứu khoa học
MH REH04, 05, 06, 07, 10, 11, 12, 13
MH BAS 08
Giải phẫu chức năng hệ vận động và thần kinh
II.2
Môn học, mô đun chuyên ngành
12
1605
975
MH REH01
Điều dưỡng cơ sở
MH BAS01, 02
MH REH02
Các phương thức điều trị vật lý trị liệu
MH REH03
Lượng giá chức năng vận động
MH BAS 01, 07
MH REH04
Vận động trị liệu
MH REH05
Bệnh lý và VLTL, PHCN hệ vận động
105
MH REH06
Bệnh lý và VLTL, PHCN hệ tim mạch, hô hấp
MH REH07
Bệnh lý và VLTL, PHCN hệ da , tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu
MH REH08
Thực tập cơ sở 1 (vật lý trị liệu, phục hồi chức năng nội khoa)
MH REH01-7, 10, 11, BAS 03, 05
6
MH REH09
Quản lý cơ sở PHCN
MH BAS 03, 05
MH REH10
Tâm lý trị liệu
MH REH11
Ngôn ngữ trị liệu
MH REH12
Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng
MH REH01- 11, BAS 03, 05
120
MH REH13
Thực tập cơ sở 2 (vật lý trị liệu, phục hồi chức năng ngoại khoa)
MH REH14
Thực tế nghề nghiệp
Tất cả các môn
255
III.3
Tự chọn (chọn 1 trong các môn sau)
135
MH REH15A
Chăm sóc giảm nhẹ
MH REH15B
PHCN nhi khoa
97
50
24
2535
728
719