Mã MH/ MĐ
Tên môn học / mô đun
Mã môn học tiên quyết
Thời gian học tập (tín chỉ)
Thời gian học tập (giờ)
Tổng
số
Trong đó
Lý thuyết
Thực hành/ bài tập/ thảo
luận/ tích hợp
Thực tập lâm sàng
Thi/ kiểm tra
I
Các môn học chung
21
13
8
0
435
157
255
23
MH GEN01
Giáo dục chính trị
4
3
1
75
41
29
5
MH GEN02
Tin học
2
15
58
MH GEN03
Ngoại ngữ 1
60
28
MH GEN04
Pháp luật
30
18
10
MH GEN05
Giáo dục thể chất
51
MH GEN06
Giáo dục quốc phòng và An ninh
36
35
MH GEN07
Ngoại ngữ 2
II.
Các môn học chuyên môn
63
22
1665
420
660
585
II.1
Các môn học, mô đun cơ sở
12
11
195
165
MH BAS09
Đại cương về thẩm mỹ
MH BAS10
Giải phẫu sinh lý
MH BAS11
Mỹ phẩm và dược phẩm trong ngành làm đẹp
MH BAS12
Kỹ năng giao tiếp
MH BAS13
Vẽ mỹ thuật
MH BAS09, 13
45
MH BAS14
Quy định pháp luật và đạo đức nghề nghiệp chăm sóc sắc đẹp
II.2
Môn học, mô đun chuyên ngành
47
16
19
1395
240
570
MH BEA01
Điều dưỡng cơ sở
MH BAS10 - 14
MH BEA02
Dinh dưỡng trong chăm sóc sắc đẹp
MH BAS09 -11
MH BEA03
Y học cổ truyền với chăm sóc sắc đẹp
MH BEA04
Vật lý trị liệu trong chăm sóc sắc đẹp
MH BAS09 - 14, MH BEA01, 03
120
90
MH BEA05
Chăm sóc da cơ bản
MH BAS09 – 12, 14, MH BEA01 - 04
6
MH BEA06
Thực tập cơ sở 1 (vật lý trị liệu chăm sóc sắc đẹp, chăm sóc da)
MH BEA04, 11
180
MH BEA07
Nghệ thuật làm móng
MH BEA02, MH BAS11, 12
MH BEA08
Tạo mẫu tóc
MH BEA02 MH BAS11, 12
MH BEA9
Trang điểm cơ bản
MH BAS11-14, MH BEA02, 05
MH BEA10
Nối mi thẩm mỹ
MH BEA01, MH BAS09, 10, 12, 13
MH BEA11
Nghệ thuật phun xăm và thêu
MH BAS11-14 MH BEA01, 02, 05
MH BEA12
Thực tập cơ sở 2 (trang điểm, làm móng, làm tóc, phun xăm)
MH BEA08-11, MH BAS12,14
MH BEA13
Quản trị cơ sở chăm sóc sắc đẹp
MH BEA15
Thực tế nghề nghiệp
MH BEA01-15
225
II. 3
Môn học, mô đun tự chọn (chọn 1 trong các môn sau)
MH BEA 14A
Tạp mẫu tóc nâng cao
MH BEA14B
Trang điểm nâng cao
MH BEA 14C
Chăm sóc da nâng cao
MH BEA14D
Thể dục kết hợp dinh dưỡng liệu pháp trong làm đẹp
MH GEN02, 05, MH BAS10, MH BEA02
84
2100
577
915